Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Labeled

Mục lục

/´leibəld/

Hóa học & vật liệu

được dán nhãn

Toán & tin

băng có nhãn
non standard labeled tape
băng có nhãn không chuẩn

Kỹ thuật chung

đánh dấu
deuterium labeled
đánh dấu bằng đơteri
labeled atom
nguyên tử đánh dấu
labeled compound
hợp chất đánh dấu
labeled molecule
phân tử đánh dấu
được đánh dấu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top