Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Labeled file

Toán & tin

tập tin có nhãn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Labeled frame

    khung phòng cháy,
  • Labeled molecule

    phân tử đánh dấu,
  • Labeled price

    giá ghi nhãn, giá ghi nhãn (trên hàng hóa),
  • Labeled statement

    câu lệnh có nhãn,
  • Labeled window

    cửa sổ phòng cháy,
  • Labeler

    người dãn nhãn, máy dán nhãn, front of pack labeler, máy dán nhãn mặt trước kiện
  • Labeling

    / 'leibliɳ /, sự tạo nhãn, sự gán nhãn, ghi nhãn, sự dán nhãn, sự ghi nhãn, sự làm nhãn, phí dán nhãn (hàng hóa), sự dán...
  • Labeling machine

    máy dán nhãn, máy tạo đai nhãn, intelligent labeling machine, máy dán nhãn thông minh
  • Labeling schema

    sơ đồ đánh nhãn,
  • Labeling scheme

    kế hoạch gắn nhãn, sơ đồ mã hóa,
  • Labeling technique

    phương pháp đánh dấu, kỹ thuật đánh dấu,
  • Labelled

    / 'leibəld /, Cơ khí & công trình: được kí hiệu, Kỹ thuật chung:...
  • Labelled atom

    nguyên tử đánh dấu,
  • Labelled compound

    hợp chất đánh dấu,
  • Labelled molecute

    phân tử đánh dấu,
  • Labelled phosphorus

    phôtpho đánh dấu,
  • Labeller

    / ´leibələ /, Danh từ: người dán nhãn, máy dán nhãn, Kỹ thuật chung:...
  • Labelling

    / ´leibəliη /, Toán & tin: sự tạo nhãn, Vật lý: sự gán nhãn,...
  • Labelling machine

    máy dán nhãn, máy tạo đai nhãn, intelligent labelling machine, máy dán nhãn thông minh, semiautomatic labelling machine, máy dán nhãn bán...
  • Labelling scheme

    sơ đồ mã hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top