- Từ điển Anh - Việt
Labroid
Xem thêm các từ khác
-
Labrum
/ 'leibrəm /, như labra, Y học: môi gờ, -
Labrum acetabulare
gờ ổ cối, -
Labrum glenoidale
gờ ổ chảo, -
Laburnum
/ lə'bə:nəm /, như labra, gỗ kim tước, -
Labyrinth
/ 'læbərinθ /, Danh từ: cung mê, mê hồn trận, trạng thái rắc rối phức tạp, Đường... -
Labyrinth (inner ear)
mê đạo (tai trong), -
Labyrinth joint
chỗ nối nghoằn nghèo, -
Labyrinth of ethmoid
khối bên củaxương sàn, -
Labyrinth ofethmoid
khối bên của xương sàn, -
Labyrinth packing
vòng đệm khuất khúc, sự độn kiểu đường nối, vòng bít khuất khúc, đệm kín khuất khúc, đệm kín kiểu mê lộ, -
Labyrinth seal
ổ chèn có cách, ổ chèn có nhiều gờ, đệm kín kiểu đường rối, đệm kín khuất khúc, đệm kín kiểu mê lộ, -
Labyrinth sealing
sự đệm kín khuất khúc, sự đệm kín kiểu rối, -
Labyrinth spillway
đập tràn chữ chi, -
Labyrinthectomy
(thủ thuật) cắt bỏ mê đạo tai, -
Labyrinthian
/ ,læbə'rinθiən /, tính từ: (thuộc) cung mê, (thuộc) đường rối, rối ren phức tạp, -
Labyrinthic
/ ,læbə'rinθik /, như labyrinthian, -
Labyrinthic ataxia
mất điều hoà mê đạo, -
Labyrinthine
/ ,læbə'rinθain /, như labyrinthian, Toán & tin: (điều khiển học ) (thuộc) mê lộ, đường rối,... -
Labyrinthine deafness
điếc mê đạo, -
Labyrinthine hydrops
hội chứng meniere, phù mê đạo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.