- Từ điển Anh - Việt
Labyrinthine
Nghe phát âmMục lục |
/,læbə'rinθain/
Thông dụng
Cách viết khác labyrinthian
Như labyrinthian
Chuyên ngành
Toán & tin
(điều khiển học ) (thuộc) mê lộ, đường rối
Kỹ thuật chung
đường rối
mê lộ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- complex , convoluted , elaborate , intricate , mazy , meandering , serpentine , sinuous , tangled , tortuous , twisting , wandering , winding , zigzag , byzantine , complicated , daedal , daedalian , involute , involved , knotty
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Labyrinthine deafness
điếc mê đạo, -
Labyrinthine hydrops
hội chứng meniere, phù mê đạo, -
Labyrinthine nystagmus
rung giật nhãn cầu tiền đình, -
Labyrinthine sense
giác quan thế đứng, -
Labyrinthine symptom
triệu chứng tiền đình, -
Labyrinthine vertigo
chóng mặt mê đạo, -
Labyrinthinedeafness
điếc mê đạo, -
Labyrinthinehydrops
hội chứng meniere, phù mê đạo, -
Labyrinthinenystagmus
rung giật nhãn cầu tiền đình, -
Labyrinthinesense
giác quan thế đứng, -
Labyrinthinesymptom
triệu chứng tiền đình, -
Labyrinthinevertigo
chóng mặt mê đạo, -
Labyrinthitis
viêm mê đạo tai, -
Labyrinthotomy
(thủ thuật) mờ mê đạo, -
Labyrinthus
mê đạo, -
Labyrinthus ethmoidalis
khối bên củaxương sàng, mê đạo xương sàng, -
Labyrinthus membranaceus
mê đạo màng, -
Labyrinthus osseus
mê đạo xương, -
Labyrinthusethmoidalis
khối bên của xương sàng, mê đạo xương sàng, -
Lac
/ læk /, Danh từ: cánh kiến đỏ, sữa (ghi tắt trong đơn thuốc), Danh từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.