Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Laevorotation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸li:vourou´teiʃən/

Thông dụng

Danh từ
Sự quay về phía trái; sự quay ngược chiều kim đồng hồ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Laevorotatory

    / li:vou'routətəri /, Tính từ: quay về phía trái; quay ngược chiều kim đồng hồ, Kỹ...
  • Laevulose

    / 'li:vjulous /, Danh từ: (hoá học) levuloza, đường quả, Thực phẩm:...
  • Laffer curve

    đường cong laffer,
  • Lag

    / læg /, Danh từ, (từ lóng): người tù khổ sai, Án tù khổ sai, Ngoại động...
  • Lag-window

    cửa trì hoãn,
  • Lag angle

    góc trễ,
  • Lag bolt

    vòng khâu móc, đinh ốc lớn, tấm che kín, bulông bắt gỗ, vít bắt gỗ,
  • Lag bridge

    cầu mố một,
  • Lag compensation

    sự hiệu chỉnh trễ pha,
  • Lag correlation

    tương quan trễ,
  • Lag covariance

    hiệp phương sai trễ,
  • Lag element

    phần tử trễ,
  • Lag gravel

    đá mòn hoang mạc, sỏi sót,
  • Lag in phase

    làm trễ pha, độ trễ pha,
  • Lag module

    môđun trễ,
  • Lag period

    thời kỳ trễ (sinh sản củavi khuẩn cấy),
  • Lag phase

    phatiềm,
  • Lag regression

    hồi quy trễ,
  • Lag screw

    bulông bắt chặt xuống, vít gỗ có đầu vuông, bulông neo đá xây, vít đầu móng, bulông móng, bulông neo, vít bắt gỗ,
  • Lag screw thread

    ren vít gỗ lớn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top