Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lag angle

Kỹ thuật chung

góc trễ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lag bolt

    vòng khâu móc, đinh ốc lớn, tấm che kín, bulông bắt gỗ, vít bắt gỗ,
  • Lag bridge

    cầu mố một,
  • Lag compensation

    sự hiệu chỉnh trễ pha,
  • Lag correlation

    tương quan trễ,
  • Lag covariance

    hiệp phương sai trễ,
  • Lag element

    phần tử trễ,
  • Lag gravel

    đá mòn hoang mạc, sỏi sót,
  • Lag in phase

    làm trễ pha, độ trễ pha,
  • Lag module

    môđun trễ,
  • Lag period

    thời kỳ trễ (sinh sản củavi khuẩn cấy),
  • Lag phase

    phatiềm,
  • Lag regression

    hồi quy trễ,
  • Lag screw

    bulông bắt chặt xuống, vít gỗ có đầu vuông, bulông neo đá xây, vít đầu móng, bulông móng, bulông neo, vít bắt gỗ,
  • Lag screw thread

    ren vít gỗ lớn,
  • Lag theorem

    định lý trễ,
  • Lag time

    thời gian dịch chuyển, thời gian trễ, thời gian trễ,
  • Lagaena

    xoắn ốc tai : phần tận cùng của ốc tai.,
  • Lagan

    / ´lægən /, Danh từ: (pháp lý) xác tàu đắm; hàng hoá bị chìm dưới đáy biển, Kinh...
  • Lage screw

    vít gỗ đầu vuông, vít gỗ,
  • Lagena

    ống ốc tai bộ phận thính giác cuả động vật có xương sống không có vú,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top