Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lag screw

Mục lục

Cơ khí & công trình

bulông bắt chặt xuống
vít gỗ có đầu vuông

Xây dựng

bulông neo đá xây
vít đầu móng

Kỹ thuật chung

bulông móng
bulông neo
vít bắt gỗ

Xem thêm các từ khác

  • Lag screw thread

    ren vít gỗ lớn,
  • Lag theorem

    định lý trễ,
  • Lag time

    thời gian dịch chuyển, thời gian trễ, thời gian trễ,
  • Lagaena

    xoắn ốc tai : phần tận cùng của ốc tai.,
  • Lagan

    / ´lægən /, Danh từ: (pháp lý) xác tàu đắm; hàng hoá bị chìm dưới đáy biển, Kinh...
  • Lage screw

    vít gỗ đầu vuông, vít gỗ,
  • Lagena

    ống ốc tai bộ phận thính giác cuả động vật có xương sống không có vú,
  • Lagend

    / 'lægənd /, Danh từ:,
  • Lageniform

    hình chai, hình cái bình, dạnh bầu,
  • Lager

    / 'lɑ:gə /, Danh từ: rượu bia nhẹ (của Đức), Kinh tế: để rượu...
  • Lagerbeer

    / ´la:gə¸biə /, như lager,
  • Lagerstroemia

    / 'lɑ:gə,strou'emiə /, cây bằng lăng, hoa bằng lăng,
  • Laggard

    / 'lægəd /, Danh từ: người chậm chạp; người đi chậm đằng sau, người lạc hậu, Tính...
  • Laggardly

    / 'lægədli /, Tính từ, phó từ: chậm chạp; tụt hậu,
  • Laggardness

    / 'lægədnis /, danh từ, tính chậm chạp; tính chậm trễ, tính lạc hậu,
  • Lagged

    được đậy nắp, được bọc,
  • Lagged delivery

    giao chậm,
  • Lagged reserve requirement

    dự trữ chậm lại,
  • Lagger

    / 'lægə /, Danh từ: người đi chậm đằng sau, người biếng nhác, Từ đồng...
  • Lagging

    / 'lægiɳ /, Danh từ: sự đi chậm đằng sau, chất không dẫn nhiệt, Cơ khí...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top