Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lambda

Mục lục

/'læmdə/

Thông dụng

Danh từ

Lamđa (chữ cái Hy-lạp)

Điện

lamda

Giải thích VN: Chữ thứ 11 trong mẫu tự Hy Lạp, ký hiệu của độ dài sóng.

lamđa

Kỹ thuật chung

lam đa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top