Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lamellar

Mục lục

/lə´melə/

Toán & tin

nhiều đĩa

Vật lý

theo lớp

Xây dựng

dáng tấm

Kỹ thuật chung

chảy tầng
lamellar structure
cấu trúc dòng chảy tầng
có lớp
có tầng
dạng lá
dạng phiến
lamellar fracture
sự gãy dạng phiến
lamellar fracture
vết vỡ dạng phiến
dạng tấm (mỏng)
dạng vảy
bản
phân lớp
phân phiến
phiến
lamellar calorifier
lò sấy kiểu phiến mỏng
lamellar fracture
sự gãy dạng phiến
lamellar fracture
vết vỡ dạng phiến
lamellar strap
phiến lót
thành tầng

Cơ - Điện tử

(adj) có dạng lá, dạng tấm, có nhiều đĩa (ly hợp)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top