Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lancination

Mục lục

/lænsi'nei∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự đau nhói (như) bị dao đâm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lancing

    sự cắt bằng ngọn lửa đèn xì,
  • Land

    / lænd /, Danh từ: Đất; đất liền, Đất trồng trọt, đất canh tác, vùng, xứ, địa phương,...
  • Land's surface deposit

    trầm tích mặt đất,
  • Land-agency

    / ´lænd¸eidʒənsi /, danh từ, sở quản lý ruộng đất, hãng buôn bán đất đai, hãng chuyên kinh doanh bất động sản,
  • Land-agent

    / ´lænd¸eidʒənt /, danh từ, người quản lý ruộng đất, người buôn bán đất đai, người chuyên kinh doanh bất động sản,...
  • Land-bank

    / ´lænd¸bæηk /, danh từ, ngân hàng địa ốc,
  • Land-based aircraft

    máy bay có căn cứ mặt đất,
  • Land-based freezer (fish)

    máy kết đông (cá) trên bờ,
  • Land-borne trade

    buôn bán trên đất liền, sự buôn bán trên đất liền,
  • Land-breeze

    / ´lænd¸bri:z /, danh từ, gió từ đất liền thổi ra biển,
  • Land-clearing rake

    máy cào bụi cây,
  • Land-force

    / 'lændfɔ:s /, Danh từ: (quân sự) lục quân,
  • Land-forces

    / ´lænd¸fɔ:siz /, như land-force,
  • Land-form

    / 'lændfɔ:m /, Danh từ: (địa chất) địa mạo,
  • Land-grabber

    / ´lænd¸græbə /, danh từ, kẻ cướp đất, kẻ cướp nước,
  • Land-hunger

    / ´lænd¸hʌηgə /, danh từ, sự khao khát ruộng đất,
  • Land-hungry

    / ´lænd¸hʌηgri /, tính từ, khao khát ruộng đất,
  • Land-intensive industry

    cần nhiều đất đai, công nghiệp, công nghiệp cần nhiều đất đai,
  • Land-jobber

    / ´lænd¸dʒɔbə /, Danh từ: kẻ đầu cơ ruộng đất, Kinh tế: người...
  • Land-lease agreement

    hợp đồng thuê mượn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top