Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lance

Mục lục

/la:ns/

Thông dụng

Danh từ

Cây giáo, cây thương
to break a lance with someone
tranh luận với ai

Ngoại động từ

Đâm bằng giáo, đâm bằng thương
(y học) mổ, trích (bằng lưỡi trích)

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

mũi cắt, ngọn lửa đèn xì, cắt bằng ngọn lửa dèn xì

Cơ - Điện tử

Mũi cắt, ngọn lửa đèn xì

Cơ khí & công trình

mũi cắt

Y học

chích
dao chích, kim chích máu

Kỹ thuật chung

cây thương
ngọn
lưỡi
thermic lance
lưỡi cắt nhiệt
ống nhỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bore , cut , cut into , gash , gore , incise , penetrate , prick , puncture , slash , slice , slit , stab , stick into , dart , hurl , javelin , launch , pierce , point , skewer , spear , weapon

Xem thêm các từ khác

  • Lance-corporal

    / ´la:ns¸kɔ:pərəl /, danh từ, (quân sự) cai quyền (trong quân đội anh),
  • Lance-sergeant

    / ´la:ns¸sa:dʒənt /, danh từ, (quân sự) đội quyền (trong quân đội anh),
  • Lanced

    ,
  • Lancefield classification

    phân loại lance-field,
  • Lancelate

    / 'lɑ:nsileit /, Tính từ: hình ngọn giáo, hình mác,
  • Lancelet

    / ´la:nslit /, Danh từ: (động vật) con lưỡng tiêm (con vật giống (như) cá sống dưới nước),...
  • Lancer

    / ´la:nsə /, Danh từ: kỵ binh đánh giáo, kỵ binh đánh thương, ( số nhiều) điệu vũ bốn người...
  • Lancet

    / ´la:nsit /, Danh từ: (y học) dụng cụ phẫu thuật có hai lưỡi, mũi sắc và nhọn để trích áp...
  • Lancet arch

    vòm mũi giáo,
  • Lancet fish

    cá buồm,
  • Lancet window

    cửa sổ lancet,
  • Lancewood

    / ´la:ns¸wud /, Danh từ: cây có thân dẻo và dai (dùng để làm cần câu, cung v. v..),
  • Lanch

    xà lan,
  • Lancinating

    / ´la:nsineitiη /, Tính từ: nhói, Y học: đau xé, Từ...
  • Lancinating pain

    đau nhói, đau buốt,
  • Lancination

    / lænsi'nei∫n /, Danh từ: sự đau nhói (như) bị dao đâm,
  • Lancing

    sự cắt bằng ngọn lửa đèn xì,
  • Land

    / lænd /, Danh từ: Đất; đất liền, Đất trồng trọt, đất canh tác, vùng, xứ, địa phương,...
  • Land's surface deposit

    trầm tích mặt đất,
  • Land-agency

    / ´lænd¸eidʒənsi /, danh từ, sở quản lý ruộng đất, hãng buôn bán đất đai, hãng chuyên kinh doanh bất động sản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top