Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Landed weight

Mục lục

Kinh tế

trọng lượng đến bờ
landed weight terms
điều kiện trọng lượng đến bờ
trọng lượng lên bờ
landed weight terms
điều kiện trọng lượng lên bờ

Xây dựng

trọng lượng hàng dỡ lên bờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Landed weight final

    trọng lượng dỡ lên bờ làm chuẩn,
  • Landed weight terms

    điều kiện trọng lượng đến bờ, điều kiện trọng lượng lên bờ,
  • Lander

    Địa chất: thợ làm việc ở sân giếng mỏ,
  • Lander engine

    động cơ hạ cánh,
  • Lander stage

    tầng đáp xuống mặt đất,
  • Landfall

    / 'lændfɔ:l /, Danh từ: (hàng hải) sự trông thấy đất liền (từ một con tàu ở ngoài khơi), (hàng...
  • Landfill

    / ˈlændˌfɪl /, đắp đất, đống rác thải, bãi rác, , 1. bãi rác vệ sinh là nơi tiêu huỷ các chất thải rắn không độc...
  • Landfill cell

    hố chất phế thải, hố lấp đất, khu đổ rác, khu lấp đất,
  • Landfill compactor

    máy ép chặt đất, máy lèn chặt đất,
  • Landfill design

    loại bãi rác,
  • Landfill type

    loại bãi rác,
  • Landform

    địa hình, địa mạo,
  • Landgrave

    / 'lændgreiv /, Danh từ: (sử học) lãnh chúa (ở nước Đức xưa),
  • Landholder

    / ´lænd¸houldə /, Danh từ: người chiếm hữu đất đai, địa chủ; người cho thuê đất,
  • Landholding

    / 'lændhouldiη /, Danh từ: sự chiếm hữu đất, Đất chiếm hữu,
  • Landing

    / 'lændiŋ /, Danh từ: sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay),...
  • Landing-beam transmitter

    đèn pha hướng dẫn hạ cánh,
  • Landing-gear boot retainer

    vòng hãm cốp càng máy bay, vòng hãm thân càng máy bay,
  • Landing-gear compensation rod

    thanh bù càng máy bay,
  • Landing-gear control unit

    bộ điều khiển càng máy bay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top