- Từ điển Anh - Việt
Landing
Mục lục |
/'lændiŋ/
Thông dụng
Danh từ
Sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay)
Bến, nơi đổ
Đầu cầu thang
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
chỗ cập bến
sự lên bờ
Xây dựng
đầu cầu thang
Giải thích EN: A platform connecting two flights of stairs.
Giải thích VN: Thềm nối 2 dãy bậc cầu thang.
Điện lạnh
sự đỗ
Kỹ thuật chung
chiếu nghỉ
- elevator landing
- chiếu nghỉ thang máy
- half landing
- nửa chiếu nghỉ
- half landing (halfspace landing)
- nửa chiếu nghỉ
- halfspace landing
- chiếu nghỉ trung gian
- interfloor landing
- chiếu nghỉ giữa các tầng
- intermediate landing
- chiếu nghỉ giữa cầu thang
- intermediate landing
- chiếu nghỉ trung gian
- landing beam
- dầm chiếu nghỉ
- landing between flights
- chiếu nghỉ giữa các đợt thang
- landing carriage
- chiếu nghỉ cầu thang
- landing carriage
- dầm chiếu nghỉ
- landing door
- cửa ra chiếu nghỉ
- landing joist
- chiếu nghỉ (cầu thang)
- landing joist
- dầm chiếu nghỉ
- landing joist
- rầm chiếu nghỉ (cầu thang)
- landing platform
- chiếu nghỉ thang máy
- landing tread step
- bậc cầu thang lên chiếu nghỉ
- quarter landing
- chiếu nghỉ ở khoảng 1
- quarter landing
- chiếu nghỉ trung gian
- quarter landing (quarter-space landing)
- chiếu nghỉ ở khoảng 1
- quarter-space landing
- chiếu nghỉ ở khoảng 1
- staircase landing
- chiếu nghỉ (cầu thang)
bãi
mối hàn chồng
quảng trường
sự cập bến
sự đổ bộ
sự hạ cánh
- beacons and blind landing (BBL)
- sự hạ cánh theo pha vô tuyến và mò
- belly landing
- sự hạ cánh bằng bụng
- blind landing
- sự hạ cánh mò
- crosswind landing
- sự hạ cánh ngang gió
- forced landing
- sự hạ cánh bắt buộc
- hard landing
- sự hạ cánh bắt buộc
- hard landing
- sự hạ cánh cứng
- hard landing
- sự hạ cánh khẩn cấp
- hard landing
- sự hạ cánh thô
- instrument landing
- sự hạ cánh mò
- landing on water
- sự hạ cánh trên mặt nước
- lateral drift landing
- sự hạ cánh trôi ngang
- rough landing
- sự hạ cánh bắt buộc
- rough landing
- sự hạ cánh cứng
- rough landing
- sự hạ cánh thô
sân
Kinh tế
bến tàu
cầu tàu
chỗ dỡ hàng tại bến tàu
đáp xuống đất
đáp xuống đất (của máy bay)
dỡ hàng lên bờ
- date of landing
- ngày dỡ (hàng) lên bờ
- landing agent
- đại lý dỡ hàng lên bờ
- landing barge
- tàu nhỏ dỡ hàng lên bờ
- landing book
- sổ dỡ hàng lên bờ
- landing charges
- phí dỡ hàng lên bờ
- landing expenses
- chi phí dỡ hàng lên bờ
- landing expresses
- chi phí dỡ hàng lên bờ
- landing permit
- giấy phép (dỡ hàng) lên bờ
- landing pier
- bến dỡ hàng lên bờ
- landing quality
- chất lượng dỡ hàng lên bờ
- landing quality terms
- điều kiện về chất lượng dỡ hàng lên bờ
- landing quality terms
- điều kiện chất lượng dỡ hàng lên bờ
- landing stage
- chất lượng dỡ hàng lên bờ
dỡ hàng lên bờ (từ tàu)
hạ cánh
sự hạ cánh
- forced landing
- sự hạ cánh bắt buộc
sự lên bờ
sự vận chuyển
Địa chất
sân tiếp nhận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Landing-beam transmitter
đèn pha hướng dẫn hạ cánh, -
Landing-gear boot retainer
vòng hãm cốp càng máy bay, vòng hãm thân càng máy bay, -
Landing-gear compensation rod
thanh bù càng máy bay, -
Landing-gear control unit
bộ điều khiển càng máy bay, -
Landing-gear diagonal truss
giàn chéo càng máy bay, -
Landing-gear door latch
chốt cửa càng máy bay, -
Landing-gear door latching box
hộp chốt cửa càng máy bay, -
Landing-gear down latch
then chốt càng máy bay, -
Landing-gear drop test
sự thử hạ càng máy bay, -
Landing-gear fork rod
thanh chạc càng máy bay, -
Landing-gear indicator
cái chỉ báo vị trí càng (máy bay), -
Landing-gear leg
chân càng máy bay, trụ càng máy bay, cấu trượt hạ cánh, -
Landing-gear lock pin
chốt khóa càng máy bay, -
Landing-gear main shock strut
cột giảm chấn chính càng máy bay, -
Landing-gear retraction lock
khóa thu càng máy bay, -
Landing-gear safe lock
khóa an toàn càng máy bay, -
Landing-gear shaft
trục càng máy bay, -
Landing-gear sliding valve
van trượt càng máy bay, -
Landing-gear track
vết càng máy bay, -
Landing-gear trunk retainer
vòng hãm cốp càng máy bay, vòng hãm thân càng máy bay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.