Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lariat

Mục lục

/´læriət/

Thông dụng

Danh từ

Dây thừng (để cột ngựa vào cọc)
Dây thòng lọng (để bắt ngựa, bò...)

Ngoại động từ

Bắt (ngựa, thú rừng) bằng dây thòng lọng

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
lasso , noose , reata , riata , rope , tether

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Larithmics

    môn học về số lượng dân số,
  • Larix

    cây thông rụng lá larix,
  • Lark

    / lɑ:k /, Danh từ (thơ ca) .laverock: if the sky falls, we shall catch larks, nếu rủi ra có chuyện không...
  • Larked

    ,
  • Larkiness

    Danh từ: tính hay đùa nghịch, tính hay bông đùa,
  • Larkingly

    Phó từ: Đùa nghịch, bông đùa,
  • Larks

    ,
  • Larkspur

    / ´la:k¸spə: /, Danh từ: cây phi yến, cây la lết,
  • Larky

    Tính từ: hay đùa nghịch, hay bông đùa,
  • Larmier

    gờ giọt nước, cái nhỏ giọt, larmier girt, đường viền gờ giọt nước
  • Larmier girt

    đường viền gờ giọt nước,
  • Larmor's theorem

    định lý larmor,
  • Larmor formula

    công thức larmor,
  • Larmor orbit

    quỹ đạo larmor,
  • Larmor precession

    sự tiến động larmor, tiến động larmor,
  • Larmor radius

    bán kính larmor, bán kính từ hồi chuyển,
  • Larnite

    lacnit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top