Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Laws and administrative regulation

Kinh tế

qui định pháp luật và hành chính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Laws and administrative regulations

    những quy định pháp luật và hành chính,
  • Laws of motion

    các định luật chuyển động, các định luật cơ học, các quy luật chuyển động, định luật cơ học,
  • Laws of nature

    quy luật của tự nhiên,
  • Laws of reflection

    định luật phản xạ,
  • Laws of refraction

    định luật khúc xạ,
  • Laws of the nature

    quy luật,
  • Lawson criterion

    tiêu chí lawson, tiêu chuẩn lawson,
  • Lawsuit

    / ´lɔ:¸sju:t /, Danh từ: việc kiện cáo, việc tố tụng, Từ đồng nghĩa:...
  • Lawyer

    / ˈlɔyər , ˈlɔɪər /, Danh từ: luật sư, luật gia, Kỹ thuật chung:...
  • Lax

    / læks /, Danh từ: cá hồi (ở na-uy, thuỵ-điển), Tính từ: lỏng lẻo,...
  • Lax skin

    danhẽo,
  • Laxation

    / læk´seiʃən /, danh từ,
  • Laxative

    / ´læksətiv /, Tính từ: nhuận tràng, Danh từ: (y học) thuốc nhuận...
  • Laxator

    làm giãn, làm giã,
  • Laxator tympani major

    dây chằng trước xương buá,
  • Laxator tympani minor

    dây chằng ngoài xương buá,
  • Laxator tympanimajor

    dây chằng trước xương buá,
  • Laxator tympaniminor

    dây chằng ngoàixương buá,
  • Laxity

    / ´læksiti /, danh từ, tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ (kỷ luật); tính không nghiêm (đạo đức, văn hoá),...
  • Laxly

    Phó từ: thiếu chặt chẽ, lỏng lẻo, those strikes are fruitless , because they are laxly organized, các...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top