Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lawn

Mục lục

/lɔ:n/

Thông dụng

Danh từ

Vải batit (một thứ vải gai mịn)
Bãi cỏ

Chuyên ngành

Xây dựng

thảm cỏ
landscaped lawn
thảm cỏ công viên

Kỹ thuật chung

bãi cỏ
sàng vải batit

Giải thích EN: A fine gauze sieve that is used, for example, to filter clay..

Giải thích VN: Sàng vải mịn được dùng-chẳng hạn-để lọc đất sét.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
backyard , garden , grass , grassplot , green , park , plot , terrace , yard , glade , grounds , turf

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top