Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leaded

Mục lục

/´ledid/

Hóa học & vật liệu

có chứa chì

Giải thích EN: Containing lead, as gasoline or glass.Giải thích VN: Chứa chì, như xăng hoặc thủy tinh.

được mạ chì

Kỹ thuật chung

bọc chì
được bọc chì
được phủ chì
mạ chì

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top