Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glass

Nghe phát âm
/glɑ:s/

Thông dụng

Danh từ

Kính, thuỷ tinh
Đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung)
Cái cốc, cái ly
Cái phong vũ biểu ( (cũng) weather glass)
( số nhiều) ống nhòm ( (cũng) field-glasses)
Thấu kính
Mặt kính (đồng hồ, cửa sổ)
Nhà kính (trồng cây)
Gương soi ( (cũng) looking glass)
Đồng hồ cát
( số nhiều) kính đeo mắt ( (cũng) spectacles)

Ngoại động từ

Lắp kính, lồng kính
to glass a window
lắp kính vào cửa sổ
Phản chiếu; soi mình
trees glass themselves in the lake
cây soi mình trên mặt hồ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) đóng vào hòm kính

Cấu trúc từ

to have had a glass too much
quá chén
to raise one's glass to sb
nâng cốc chúc mừng ai
to look through blue glasses
nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế
to look through green glasses
thèm muốn, ghen tức

hình thái từ

Chuyên ngành

Mục lục

Xây dựng

Kính

Cơ - Điện tử

Kính, thủy tinh

Điện

mặt kính

Kỹ thuật chung

kính
abraded glass
kính bị trầy
abraded glass
kính mài mờ
abraded glass
kính mài mòn
abrased glass
kính được mài nhẵn
acid-etched frosted glass
kính mài mờ khắc bằng axit
acoustical glass
kính cách âm
actinic glass
kính quang hóa
agate glass
kính mã não
all-glass construction
kết cấu toàn kính
all-glass facade
mặt nhà toàn kính
all-glass work
chế phẩm toàn bằng kính
annealed glass painting
sơn trên kính
anti-dazzle glass
kính chống chói mắt
anti-sun glass
kính phản quang
armoured glass
kính (có) cốt thép
armoured glass
kính có cốt thép
armoured glass
kính đặt lưới thép
barium glass
kính bari
bent glass
kính cong
bevelled glass
kính cắt mép vát
bifocal glass
kính hai tiêu điểm
black specks (glassfault)
điểm mờ (khuyết tật của kính)
blown glass building stone
gạch kinh rỗng
blown glass building stone
gạch kính rỗng
body glass
kính xe
borosilicate glass
kính bô rô silicat
bottom glass
kính đáy
broken glass
kính vỡ
bubble glass
kính bọt
building glass
kính xây dựng
bullet-proof glass
kính chống đạn
bulletproof glass
kính không xuyên đạn
cased glass
kính bọc
cased glass
kính ốp
cast glass
kính đúc
cast opal glass
kính có vân cẩm thạch
cast opal glass
kính trắng đục
cast plate glass
kính tấm đúc
cathedral glass
kính nhà thờ
cathedral glass
kính sặc sỡ
cellular glass
kính bọt
cemented glass
kính gắn
chalcogenide glass
kính chalcogen
chloride glass
kính clorua
cladding glass
kính có tráng mặt
clear glass
kính trong
clear stained-glass window
vách kính trong suốt
clouded glass
kính mờ
coated glass
kính (có) lớp phủ
coated glass
kính không phản xạ
colored glass
kính màu
colorless glass
kính không màu
coloured plate glass
tấm kính màu
coloured sheet glass
kính tấm (có) màu
coloured sheet glass
kính tấm có màu
coloured sheet glass
tấm kính màu để lắp cửa
colourless glass
kính không màu
compound glass
kính ép
compound glass
kính nhiều lớp
construction glass
kính trong xây dựng
container glass
kính bể chứa
corrugated glass
kính lượn sóng
corrugated glass
kính nhám
corrugated glass
kính uốn sóng
corrugated rolled glass
kính cán lượn sóng
corrugated sheet glass
tấm kính lượn sóng
cover glass
kính bảo vệ
cover glass
kính che
cover glass
kính đậy
cover glass
kính phủ
crackled glass
kính rạn nứt
cross reeded glass
kính có gân ngang
crown glass
kính đổ khuôn
crown glass
thấu kính
crutch glass
kính nâng mi mắt
cryolite glass
kính màu sữa
crystal sheet glass
kính tấm dày
crystal sheet glass
kính tấm pha lê
curved glass
kính cong
dark glass
kính mát
dark glass
kính râm
decoration glass
kính trang trí
decorative glass
kính trang trí
deepened rabbet for thick glass
rãnh lắp kính sâu
demi-double thickness sheet glass
tấm kính dầy trung bình (3mm)
depolished glass
kính thủy tinh mờ
dichroic glass
kính lưỡng hướng sắc
diffusing glass
kính khuếch tán
diffusion glass
kính tán quang
diffusion glass
kính tán xạ
document glass
kính xem tài liệu
door glass
kính cửa
double glass window
cửa sổ hai lớp kính
double-strength glass
tấm kính dày 3-3.38mm
double-strength window glass
kính cửa sổ kép
drawn glass
kính chuốt
drawn sheet glass
kính kéo
drawn sheet glass
kính tấm
drawn sheet glass
kính tấm nâng kéo được
dull glass
kính đục
enamel glass
kính tráng men
encapsulating glass
kính bọc
engraved glass
kính chạm trổ
etched glass
kính khắc (axit)
expanded glass
kính bọt
extra-thin sheet glass
kính tấm cực mỏng
fibre glass
kính sợi (làm bê tông)
field glass
kính ngắn
field glass magnifier
bộ phóng đại kính ngắm
figure plate glass
kính khắc hình
figured rolled wired glass
kính lưới thép cán có vân
filter glass
kính lọc
fire resisting glass
kính chịu lửa
fire-resisting glass
kính chịu lửa
firebreak glass
kính chặn lửa (báo cháy)
flame-resistant glass
kính không cháy
flameproof glass
kính không cháy
flashed glass
kính bọc
flashed glass
kính loé sáng
flashed glass
kính ốp
flat glass
kính tấm
flint glass
kính flin (rất trong)
float glass
kính (đúc theo kiểu) nổi
float glass
kính đúc theo kiểu nổi
float glass
kính nổi
foam glass
kính bọt
foamed glass
kính bọt
frosted glass
kính mờ
full-glass door
cửa toàn kính
gauge glass
kính quan sát
gauge glass
kính quan sát (mức lỏng)
Georgain-Wired glass
kính cốt lưới Georgi
glass area
diện tích kính
glass area
vùng kính
glass brick
ngói kính
glass brick
gạch kính
glass case
khung kính
glass case
tủ kính
glass casting
sự cán kính
glass color
màu kính
glass colour
màu kính
glass curtain wall
bộ cửa kính
glass curtain wall
mái kính
glass curtain wall
vách kính
glass cutter
dao cắt kính
glass cutter
dao cắt kính (dụng cụ)
glass cutter
dụng cụ cắt kính
glass cutter
mũi cắt kính
glass cutter
mũi kim cương cắt kính
glass cutting
cắt kính
glass cutting wheel
bánh cắt kính
glass decoration
sự trang trí bằng kính
glass diamond
dao kim cương cắt kính
glass domed roof light
máy cupôn chiếu sáng bằng kính
glass door
cửa lắp kính
glass door refrigerated cabinet
tủ lạnh cửa kính
glass film
màng kính
glass fixing
sự gia cường (cho) kính
glass for glazing
kính lắp cửa
glass for lithography
kính in litô
glass house
nhà kính (trồng cây)
glass house
nhà (lồng) kính
glass marker
bút ghi lên kính
glass marker
dao vạch kính
glass melted from batch only
kính đúc từ một mẻ
glass mosaic
sự khảm kính
glass pane
tấm kính lắp cửa
glass panel
tấm kính lắp cửa
glass partition
vách ngăn bằng kính
glass plate
tấm kính
glass polishing machine
máy đánh bóng kính (gương)
glass powder
bột kính
glass pressure plate
tấm kính ép
glass rim
khung kính
glass roof
mái kính
glass roof tile
sự lợp mái kính
glass roofing
mái lợp kính
glass roofing
tấm lợp bằng kính
glass sand
cát làm kính
glass slates
ngói lợp bằng kính
glass structures
kính chịu lực
glass tile
ngói kính
glass tiles
ngói lợp bằng kính
glass tiles roof
mái lợp kính
glass wall
tường kính
glass wall facing
mặt tường lát kính
glass window
cửa sổ kính
glass-epoxy laminate
lớp kính-epoxy
glass-plate capacitor
tụ tấm kính điện môi
glass-ware reception station
trạm thu nhận kính vụn
greenhouse glass
kính lợp nhà kính
grey glass
kính màu lục
grooved glass
kính khía rãnh
ground glass
kính mờ
ground glass screen
tấm kính mờ
heat absorbing glass
kính hút nhiệt
heat intercepting glass
kính cách nhiệt
heat reflective glass
kính phản xạ nhiệt
heat strengthened glass
kính tăng bền bằng nhiệt
heat transmitting glass
kính xuyên nhiệt
heat transmitting glass
kính xuyên tia hồng ngoại
heat-absorbing glass
kính hấp nhiệt
heat-absorbing glass
kính hấp thụ nhiệt
heat-absorbing glass
kính thu nhiệt
heat-conductive glass
kính có thiết bị sấy
heat-insulating glass
kính cách nhiệt
heat-resisting glass
kính chịu nhiệt
heated glass
kính có thiết bị sấy
horticultural cast glass
kính đúc làm vườn
horticultural glass
kính nhà trồng cây
horticultural glass
nhà kính làm vườn
horticultural quality sheet glass
kính tấm dùng làm nhà kính
horticultural quality sheet glass
kính tấm làm nhà kính (trồng trọt)
in case of fire, break the glass
đập vỡ kính trong trường hợp cháy
inspection glass
kính quan sát
insulating glass
kính cách nhiệt
insulating glass
kính thủy tinh cách nhiệt
insulating glass for fire protection
kính cách nhiệt phòng tỏa
intermediate sealing glass
kính đệm trung gian
intermediate sealing glass
kính hàn
in-transparent glass
kính mờ
invert glass
kính đảo màu
laminate (safety) glass
kính không vỡ vụn
laminate (safety) glass
kính phiến (an toàn)
laminate toughened safety glass
kính an toàn do có độ dai
laminated (safety) glass
kính không vỡ vụn
laminated (safety) glass
kính phiến
laminated (safety) glass
kính phiến an toàn
laminated glass
kính an toàn
laminated glass
kính ép
laminated glass
kính nhiều lớp
laminated safety glass
kính an toàn gồm nhiều lớp
laminated safety glass
kính an toàn nhiều lớp
laminated toughened safety glass
kính phiến tiếp xúc an toàn
laminated wire glass
kính nhiều lớp đặt lưới thép
lead crystal glass
kính pha lê chì
leaded glass
kính có chì
light diffusion glass
kính khuếch tán tia sáng
loose glass
kính tháo lắp được
luminescence glass
kính phát quang
magnifying glass
kính lúp
magnifying glass
kính núp
magnifying glass
kính phóng đại
marble glass
kính có vân cẩm thạch
marble glass
kính trắng đục
matted glass
kính đục
matted glass
kính mờ
meniscus glass
kính có mặt khum
meniscus glass
kính có mặt lồi lõm
milk glass
kính trắng đục
mirror glass
kính tráng gương
moisture indicating sight glass
kính chỉ thị (độ) ẩm
molded glass
kính đúc
molded glass
kính đúc ép
mosaic glass
kính khảm
moulded glass
kính đúc
moulded glass
kính đúc ép
multi-cellular glass
kính nhiều bọt
multi-laminate glass
kính nhiều lớp
multi-laminated glass
kính nhiều lớp
multilayer glass
kính an toàn
multilayer glass
kính không vỡ vụn
multilayer glass
kính nhiều lớp
multiple glass
kính nhiều lớp
neodymium glass
kính Neođim
neutral amber glass
kính màu hổ phách trung tính
neutral-tinted glass
kính màu trung tính
noise insulation glass
kính cách âm
noise-protective insulating glass
kính cách ly chống ồn
non-breakable glass
kính an toàn (không vỡ)
non-glare glass
kính mờ
nonreflecting glass
kính có lớp phủ
nonreflecting glass
kính không phản xạ
object glass
vật kính
obscure glass
kính mờ
obscured glass
kính sẫm màu
oil sight glass
kính kiểm tra dầu
oil sight glass
kính soi dầu
oil sight glass
mắt (kính soi) dầu
oil sight glass
mắt kính soi dầu
opal glass
kính mờ
opal glass
kính trắng đục
opalescent glass
kính mờ
opalescent glass
kính trắng đục
opaque glass
kính không trong suốt
opaque glass
kính màu đục
opaque glass
kính mờ
opaque-surface glass
kính đục
opaque-surface glass
kính mờ
optical glass
kính quang cụ
optical glass
kính quang học
ordinary annealed glass
kính gia công thông thường
ornamental glass
kính trang trí
ornamental stained glass window
vách kính (có) hình vẽ
paint glass
kính sơn (trang trí)
painting on glass
sự sơn kính
pane of glass
tấm kính cửa
pane of glass
tấm kính cửa sổ
pattern glass
kính trang trí
pattern glass
kính vân hoa
patterned glass
kính trang trí
phosphate-opal glass
kính photphat mờ đục
photochrome glass
kính ảnh
photochromic glass
kính đổi màu
photosensitive glass
kính nhạy quang
pictorial strained-glass windows
cửa kính (có) hình vẽ
picture glass
kính ảnh
plain glass
kính thông thường
plate glass
kính tấm
ply glass
kính nhiều lớp (kính phẳng)
polished plate glass
kính tấm đánh bóng
polished plate glass
kính tấm mài
polished wired glass
kính cốt lưới đánh bóng
polychromatic glass
kính đa sắc
pressed glass
kính đúc
pressed glass
kính đúc ép
prestressed glass
kính dự ứng lực
prestressed glass
kính tăng bền
prism of glass
lăng kính
profiled glass
kính định hình
protective glass
kính bảo hiểm
protective glass
kính bảo hộ
protective glass
kính bảo vệ
radiation shielding glass
kính bảo vệ chống bức xạ
radiation shielding glass
kính chắn bức xạ
radiation-resistant glass
kính chịu bức xạ
reading glass
kính đọc
reducing glass
thấu kính thu nhỏ
reeded glass
kính có gân
refining glass
kính tinh lọc
reflective glass
kính phản xạ
reinforced glass
kính có cốt
reticulated glass
kính dạng lắt lưới
ribbed glass
kính khía
ribbed glass
kính lượn sóng
ribbed glass
kính mặt gợn sóng
ribbed glass
kính nhám mắt
rolled glass
kính cán
roofing glass
kính cửa trời
roofing glass
kính lợp mái
rough-rolled glass
kính cán thô
safety glass
kính an toàn
safety glass
kính không vỡ vụn
safety glass
kính nhiều lớp
safety organic coated glass
kính tráng hữu cơ
safety organic-coated glass
kính tráng hữu cơ an toàn
sagged glass
kính võng
satin finished glass
kính mài mờ
sealed insulating glass unit
ô kính được bịt kín
security glass
kính an toàn
shatter proof glass
kính vỡ không mảnh vụn
shatter-proof glass
kính khó vỡ
shatter-proof glass
kính không vỡ
shatter-proof glass
kính nhiều lớp
sheet glass
kính tấm
sheet glass
tấm kính
sheet glass (drawnsheet glass)
kính tấm
shielding glass
kính bảo vệ
short-term processing glass
kính gia công (theo quy trình) rút ngắn
sight feed glass
kính kiểm tra dầu
sight glass
kính kiểm soát (chất lạnh)
sight glass
kính kiểm tra
sight glass
kính nhìn
sight glass
kính quan sát
signal glass
kính tín hiệu
silica glass
kính thạch anh
single thickness window glass
kính cửa sổ độ dày đơn
sintered glass
kính mờ
smoked glass
kính mờ màu khói
solar control glass
kính râm đổi màu
solar energy absorbing glass
kính hấp thụ năng lượng mặt trời
solder glass
kính đệm trung gian
solder glass
kính hàn
solid colored glass
kính đồng màu
solid glass door
cửa toàn kính
sound control glass
kính cách âm
sound insulating glass
kính cách âm
sound insulation glass
kính cách âm
spandrel glass
kính tường lửng
splinter-proof glass
kính vỡ an toàn
stained glass
kính màu
stained glass window
cửa sổ kính màu
stained-glass (panel)
bộ cửa kính
structural glass
kính chịu lực
structural glass
kính xây dựng
sun-proof glass
kính chống nắng
tempered glass
kính nhiệt
tempered glass
kính rắn
tempered glass
kính tôi
thick polished plate glass
kính tấm mài dày
thick rough cast plate glass
kính tấm đúc thô dày
thick rough-cast glass
kính đúc vuốt dày
thick sheet glass
kính tấm dày
thick sheet glass
kính tấm pha lê
thick sheet glass
tấm kính dày (5mm)
thin sheet glass
kính tấm mỏng
thin sheet glass
tấm kính mỏng
tinted glass
kính màu
tinted glass
kính mờ
tinted glass or tinted windows or (informal) tints
kính chống chói (đã phủ màu)
tinted-laminated glass
kính màu nhiều lớp
toughened (safety) glass
kính tiếp xúc an toàn
toughened glass
kính cứng chắc
toughened glass
kính dự ứng lực
toughened glass
kính tăng bền
toughened glass (toughenedsafety glass)
kính tiếp xúc an toàn
translucent glass
kính trong đục
transparent glass door
cửa kính trong suốt
trifocal glass
kính ba tiêu điểm
unbreakable glass
kính khó vỡ
unpolished glass
kính không bóng
US glass channel
rãnh đặt kính
watch glass
kính đồng hồ
window glass
kính cửa sổ
window glass
mặt kính
windshield glass
kính thủy tinh chắn gió
wire glass
kính có cốt lưới
wire glass
kính đặt lưới thép
wire-glass
kính lưới thép
wired cast glass
kính đúc có cốt lưới
wired glass
kính có cốt lưới
wired glass
kính cốt lưới
wired glass
kính đặt lưới thép
wood's glass
kính thủy tinh
Wood's glass
kính Wood
X-ray protective glass
kính bảo vệ chống tia X
zone tempered glass
kính chịu nhiệt theo vùng
kính cửa
double-strength window glass
kính cửa sổ kép
pane of glass
tấm kính cửa
pane of glass
tấm kính cửa sổ
roofing glass
kính cửa trời
single thickness window glass
kính cửa sổ độ dày đơn
window glass
kính cửa sổ
kính lúp
kính phóng
magnifying glass
kính phóng đại
gương
glass polishing machine
máy đánh bóng kính (gương)
glass, concave
gương lồi
glass, convex
gương lõm
mirror glass
kính tráng gương
plate-glass door
cửa gương (ở tủ)
ống nhòm
thủy tinh

Giải thích EN: 1. a brittle, non-crystalline, usually transparent or translucent material that is generally formed by the fusion of dissolved silica and silicates with soda and lime; one of the most widely produced materials for such uses as windows, bottles and containers, automobile windshields, lenses and instruments, and many other purposes.a brittle, non-crystalline, usually transparent or translucent material that is generally formed by the fusion of dissolved silica and silicates with soda and lime; one of the most widely produced materials for such uses as windows, bottles and containers, automobile windshields, lenses and instruments, and many other purposes. 2. of, relating to, containing, or resembling such a material.of, relating to, containing, or resembling such a material.

Giải thích VN: 1. Một vật liệu giòn, không phải dạng tinh thể, thương trong suốt hay mờ, được chế tạo bằng cách hợp nhất silic đi ôxit và silicat hòa tan với natri cacbonat và đá vôi; một trong các chất liệu được sản xuất rộng rãi dùng cho cửa sổ, chai lọ và các bình chứa, kính chắn gió xe gắn máy, thấu kính và các dụng cụ, và nhiều mục đích khác. 2. Đồ vật làm bằng, liên quan đến, chứa, hay vật liệu tương tự như vậy.

agate glass
thủy tinh nhiều màu sắc
alumoborosilicate glass
thủy tinh nhôm-bo-silicat
armoured glass
thủy tinh có cốt
Ballast, Glass
ba-lát thủy tinh vỡ
basaltic glass
thủy tinh bazan
bead glass
hạt thủy tinh
blown glass
đồ thủy tinh thổi
blown glass
thủy tinh thổi
blown-glass tube
ống thủy tinh thổi
Bohemian glass
thủy tinh Bohem
bonded glass cloth
vải thủy tinh dính kết
borosilicate glass
thủy tinh borosilicat
borosilicate glass
thủy tinh Bosilicat
building glass
thủy tinh xây dựng
cellular glass
thủy tinh xốp
cellular glass insulation
cách nhiệt (bằng) thủy tinh bọt
check marks glass
thủy tinh có dấu kiểm tra
chemically resistant glass
thủy tinh bền hóa học
coloured glass
thủy tinh màu
compound glass
thủy tinh nhiều lớp
conical ground glass point
mũi thủy tinh mài hình côn
corrugated glass
thủy tinh gợn sóng
crown glass
thủy tinh crao
crown glass drop
giọt thủy tinh hình vành
crystal glass
thủy tinh pha lê
crystal glass
thủy tinh thể
crystal glass
thủy tinh tinh chế
depolished glass
kính thủy tinh mờ
diamond for glass cutting
mũi kim cương cắt thủy tinh
discharge of molten glass
sự (tháo) rót khối thủy tinh
drawn glass
thủy tinh kéo
engraved glass
thủy tinh chạm trổ
fiber glass
sợi thủy tinh
fiber glass
thủy tinh sợi
fiber glass bast insulation
đệm cách ly bằng sợi thủy tinh
fiber glass plastics reinforcement
cốt thủy tinh dẻo
fiber glass reinforcement
cốt sợi thủy tinh
fibre glass
sợi thủy tinh
fibre-glass reinforced plastic
chất dẻo cốt sợi thủy tinh
fibrous glass
sợi thủy tinh
fire-glass
sợi thủy tinh
fire-glass
thủy tinh sợi
firing up glass
sự nung nóng (thủy tinh)
foam glass
thủy tinh xốp
fritted glass
thủy tinh xốp
frosted glass
thủy tinh mờ
glass aggregate
cốt liệu bằng thủy tinh
glass analysis
sự phân tích thủy tinh
glass bead
bi thủy tinh
glass bead
hạt bi thủy tinh
glass beads
hạt thủy tinh
glass bending
sự uốn thủy tinh
glass block
gạch thủy tinh
glass blower
thợ thổi thủy tinh
glass blowing
thổi thủy tinh
glass brick
gạch thủy tinh
glass cameo
đá chạm thủy tinh
glass capacitor
tụ thủy tinh
glass chilling
tôi thủy tinh
glass cladding
lớp bọc thủy tinh
glass cloth
vải thủy tinh
glass color
màu thủy tinh
glass colour
màu thủy tinh
glass concrete
bê tông thủy tinh
glass concrete construction
kết cấu bêtông sợi thủy tinh
glass container
bình thủy tinh
glass container
lọ thủy tinh
glass continuous filament yarn
sợi tơ thủy tinh đơn liên tục
glass cullet
mảnh thủy tinh
glass cutter
dao cắt thủy tinh
glass cutting
cắt thủy tinh
glass dish
đĩa thủy tinh
glass dust
bụi thủy tinh
glass electrode
điện cực thủy tinh
glass electrode for pH-meter
điện cực thủy tinh cho pH kế
glass fabric
chiếu thủy tinh
glass factory
dạ thủy tinh
glass fiber
sợi thủy tinh
glass fiber board
bản sợi thủy tinh
glass fiber curtain
màn sợi thủy tinh
glass fiber design
loai sợi thủy tinh
glass fiber felt
màn sợi thủy tinh
glass fiber laminate
lớp sợi thủy tinh
glass fiber mat
đệm bằng sợi thủy tinh
glass fiber reinforced concrete
bê tông cốt sợi thủy tinh
glass fiber reinforced plastic
chất dẻo cốt sợi thủy tinh
glass fiber reinforced plastics
chất dẻo cốt sợi thủy tinh
glass fiber strand
dải sợi thủy tinh
glass fibre
sợi thủy tinh
glass fibre design
cấu trúc bằng sợi thủy tinh
glass fibre insulation
cách nhiệt bằng sợi thủy tinh
glass fibre laminate
lớp sợi thủy tinh
glass filament
sợi thủy tinh
glass film
màng thủy tinh
glass fin
rìa xờm thủy tinh
glass foam
bọt thủy tinh
glass foam
thủy tinh xốp
glass foamed insulation
cách nhiệt bằng thủy tinh xốp
glass foamed insulation
nhiệt kế thủy tinh
glass formation
sự tạo thủy tinh
glass former
dưỡng tạo hình thủy tinh
glass former
thiết bị tạo thủy tinh
glass frit
hỗn hợp nấu thủy tinh
glass furnace
lò nấu thủy tinh
glass furnace
lò thủy tinh
glass furnace draining
máng tháo thủy tinh lỏng
glass furnace tank
bồn (của lò) nấu thủy tinh
glass gel drop
giọt thủy tinh
glass half-cell
bán pin thủy tinh
glass half-cell
điện cực thủy tinh
glass half-cell
pin bán phần thủy tinh
glass hardness
độ cứng thủy tinh
glass heating panel
lò nung thủy tinh
glass holder
giá thủy tinh
glass industry equipment
thiết bị công nghiệp thủy tinh
glass insulator
bầu cách điện thủy tinh
glass insulator
bầu thủy tinh
glass insulator
cái cách điện thủy tinh
glass insulator
sứ cách điện thủy tinh
glass insulator
sứ thủy tinh
glass jar
bình thủy tinh
glass jar
lọ thủy tinh
glass jug
bình thủy tinh
glass laser
laze thủy tinh
glass level controller
bộ điều khiển mức thủy tinh
glass lining
lớp bọc thủy tinh
glass making
nghề làm thủy tinh
glass making equipment
thiết bị làm thủy tinh
glass marker
dao khắc thủy tinh
glass melting
nấu chảy thủy tinh
glass melting furnace
lò nấu thủy tinh
glass microsphere
bi thủy tinh
glass mosaic
khảm thủy tinh
glass mosaic
sự khảm thủy tinh
glass paving slab
gạch lát thủy tinh
glass pipe
ống thủy tinh
glass plate
tấm thủy tinh
glass plate capacitor
tụ điện bản mạch thủy tinh
glass pot
nồi nấu thủy tinh
glass recycling
sự tái chế thủy tinh
glass recycling
sự tái sinh thủy tinh
glass reinforced cement
bê tông cốt thủy tinh
glass reinforced concrete
bê tông cốt thủy tinh
glass reinforced plastic (GRP)
nhựa được gia cố thủy tinh
glass reinforced waterproof paper
giấy không thấm sợi thủy tinh
glass resistor
điện trở thủy tinh
glass rod
đũa thủy tinh
glass rod
tấm thủy tinh
glass roof tile
ngói thủy tinh lợp mái
glass sand
cát làm thủy tinh
glass sand
cát thủy tinh
glass seal
mối hàn kín ống thủy tinh
glass silk
bông thủy tinh
glass staple-fiber yarn
sợi xoắn chùm xơ thủy tinh
glass structure
kiến trúc thủy tinh
glass structures
kết cấu thủy tinh
glass substrate
nền thủy tinh
glass substrate
đế thủy tinh
glass switch
chuyển mạch thủy tinh
glass thermometer
bông thủy tinh
glass thermometer
nhiệt kế (ống) thủy tinh
glass thermometer
nhiệt kế thủy tinh
glass tissue
vải thủy tinh
glass transition
chuyển pha thủy tinh
glass transition temperature
nhiệt độ chuyển hóa thủy tinh
glass transition temperature
nhiệt độ chuyển pha thủy tinh
glass tube
đèn ống thủy tinh
glass tube
ống thủy tinh
glass tube fuse
cầu chảy ống thủy tinh
glass tube thermometer
nhiệt kế (ống) thủy tinh
glass ventilating brick
gạch thông gió bằng thủy tinh
glass ventilating brick
gạch thủy tinh thông gió
glass ware
dụng cụ thủy tinh
glass washer
vòng đệm thủy tinh
glass wool
len thủy tinh
glass wool
tấm bông thủy tinh
glass wool filter
bộ lọc dùng len thủy tinh
glass wool insulation
cách nhiệt bằng bông thủy tinh
glass wool roll
cuộn len thủy tinh
glass wool slap
tấm bông thủy tinh
glass work
chế phẩm thủy tinh
glass work
công tác thủy tinh
glass work
nghề chế tạo thủy tinh
glass yield
hiệu suất thủy tinh
glass yield
sản lượng thủy tinh
glass-ceramic
gốm thủy tinh
glass-coated ceramic capacitor
tụ gốm mạ thủy tinh
glass-concrete
bê tông thủy tính
glass-epoxy printed circuit board
tấm mạch in thủy tinh-epoxy
glass-fiber rope
dây bện thủy tinh
glass-fiber ruberoid
giấy lợp thủy tinh sợi
glass-fibre insulator
bầu sợi thủy tinh
glass-fibre insulator
sứ sợi thủy tinh
glass-forcing machine
máy đúc thủy tinh
glass-marble
bi thủy tinh
glass-melting furnace zone
khu lò nấu thủy tinh
glass-reinforced laminate
lớp cốt thủy tinh
glass-shot
ngọc thủy tinh
glass-stirring rod
đũa khuấy bằng thủy tinh
glass-stirring rod
thanh khuấy bằng thủy tinh
glass-to-metal seal
mối hàn kim loại-thủy tinh
glass-wool
bông thủy tinh
glass-wool strand
dây bện sợi thủy tinh
glued pane-glass set
packê thủy tinh dán keo
green glass
thủy tinh màu lục
ground glass joint
mối ghép thủy tinh mài
ground glass joint clamp
kẹp mối ghép thủy tinh mài
hard glass
thủy tinh chịu nóng
hard glass
thủy tinh cứng, thủy tinh khó nóng chảy
hard glass
thủy tinh khó chảy
hardened glass
thủy tinh tôi
heat-resisting glass
thủy tinh chịu nhiệt
hollow glass block
khối thủy tinh rỗng
hollow glass block
thủy tinh rỗng
hot glass wire
sợi thủy tinh nóng
incombustible glass wool
bông thủy tinh không cháy
insulating glass
kính thủy tinh cách nhiệt
insulating glass
thủy tinh cách nhiệt
knitted glass fabric
vải sợi thủy tinh dệt kim
laminated glass
thủy tinh cán
laminated glass
thủy tinh lớp
laminated sheet glass
thủy tinh cán thành tấm
lamp glass
thủy tinh bóng đèn
large-core glass fiber
sợi thủy tinh lõi lớn
large-core glass fibre
sợi thủy tinh lõi lớn
laser glass
thủy tinh laze
lead glass
thủy tinh chì
lead glass counter
máy đếm dùng thủy tinh chì
level off glass melt
mặt thủy tinh lỏng
liquid-in-glass thermometer
nhiệt kế chất lỏng-thủy tinh
metallized glass
thủy tinh cứng
metallized glass
thủy tinh pha kim loại
milk glass
thủy tinh trắng đục
milled glass fibre
sợi thủy tinh
molten glass
thủy tinh lỏng
molten glass
thủy tinh nóng chảy
molten glass clarification
sự lắng trong thủy tinh lỏng
molten glass fining agent
bệ lắng trong thủy tinh (lỏng)
moulded glass
thủy tinh đúc khuôn
multicomponent glass fiber
sợi thủy tinh đa thành phần
multicomponent glass fibre
sợi thủy tinh đa thành phần
opal glass
thủy tinh mờ
opal glass
thủy tinh opan
opitical glass
thủy tinh quang học
organic glass
thủy tinh hữu cơ
ornamental glass
thủy tinh trang trí
oven proof glass
thủy tinh chịu lò ủ
oven proof glass
thủy tinh chịu nhiệt
oven proof glass
thủy tinh jena
oven proof glass
thủy tinh thử qua lò
pane-glass set
packê thủy tinh
phosphate glass
thủy tinh phôtphat
photographic glass
thủy tinh quang học
plain glass
thủy tinh thông thường
plate glass
thủy tinh tấm
polymer-modified glass-fiber reinforced concrete
bê tông pôlyme đặt sợi thủy tinh
pressed glass
thủy tinh ép
profiled glass
thủy tính định hình
pyrex glass
thủy tinh pirec
quartz glass
thủy tinh thạch anh
radiation-resistant glass
thủy tinh chịu bức xạ
refractory glass products
sản phẩm thủy tinh chịu lửa
reinforced concrete grid with glass block filling
panen bêtông cốt thép có lắp khối thủy tinh
reinforced glass fiber
sợi thủy tinh có cốt
reinforced glass fiber
sợi thủy tinh tăng cường
ribbed glass
thủy tinh khía rãnh
rolled glass
thủy tinh cán
rolled glass
thủy tinh lăn
rough-rolled glass
thủy tinh cán thô
ruby glass
thủy tinh rubi
S-glass
thủy tinh S
safety glass
thủy tinh an toàn
sand glass
thủy tinh cát
seed (glassdefect)
vết lấm tấm (khuyết tật thủy tinh)
shaped refractory block glass
blốc định hình chịu lửa (nấu thủy tinh)
shatter proof glass
thủy tinh không vỡ
sheet glass
thủy tinh tấm
silica glass
thủy tinh silic oxit
silvered-glass dewar flask
bình Dewar thủy tinh mạ bạc
sinter (ed) glass
thủy tinh mờ
sintered glass filter crucible
nồi lọc thủy tinh đóng cục
sintered glass filter funnel
phễu lọc thủy tinh đóng cục
soda-borosilicate glass
thủy tinh natri-bo-silicat
soda-lime glass
Thủy tinh vôi Natri cacbonat
soldered pane-glass set
packê thủy tinh hàn
solid colored glass
thủy tinh đồng màu
soluble glass
thủy tinh hòa tan
soluble glass
thủy tinh lỏng
spin glass
thủy tinh spin
spin glass transition
chuyển pha thủy tinh spin
spun glass
bông thủy tinh
standard colour glass
thủy tinh màu tiêu chuẩn
structural glass
kết cấu (bằng) thủy tinh
structural glass
thủy tinh xây dựng
structures of reinforced concrete and glass
kết cấu bê tông cốt thép thủy tinh
sun-proof glass
thủy tinh chống nắng
surface-active glass
thủy tinh hoạt tính bề mặt
tempered glass
thủy tinh rắn
textile glass fiber
sợi thủy tinh dệt
textile glass fibre
sợi thủy tinh dệt
thermometer glass
ống thủy tinh nhiệt kế
thermometer glass
thủy tinh làm nhiệt kế
unpolished glass
thủy tinh không bóng
uviol glass
thủy tinh uvion
water-glass paint
sơn thủy tinh lỏng
white glass
thủy tinh trắng
windshield glass
kính thủy tinh chắn gió
wire glass
thủy tinh cốt sợi sắt
wired rolled glass
thủy tinh kéo thành sợi
wood's glass
kính thủy tinh

Kinh tế

đò dùng bằng thủy tinh
nhà kính
thủy tinh
amber glass bottle
chai thủy tinh vàng
bottle glass
chai thủy tinh
coloured glass bottle
chai thủy tinh màu
glass industry
ngành công nghiệp thủy tinh
plug-type glass stopper
nút thủy tinh nhám

Đồng nghĩa Tiếng Anh

N.
Glassware, crystal: Use the best glass for the party.
Mirror, looking-glass: He constantly looks at himself in theglass.
Window, pane, window-pane, plate glass: The childrenpressed their noses against the glass of the toy shop. 4tumbler, drinking-glass, beaker, goblet: May I have a glass ofbeer?
Barometer: The glass fell as the storm approached.
Lens, magnifying glass, telescope, spyglass, microscope: Lookat this drop of water through the glass.
Glasses. spectacles,eyeglasses, lorgnon, lorgnette, opera-glasses, binoculars,field-glasses, bifocals, trifocals, goggles, sun-glasses, Colloqspecs: These are my reading glasses.

Oxford

N., v., & adj.
N.
A (often attrib.) a hard, brittle, usu.transparent, translucent, or shiny substance, made by fusingsand with soda and lime and sometimes other ingredients (a glassjug) (cf. crown glass, flint glass, plate glass). b asubstance of similar properties or composition.
(oftencollect.) an object or objects made from, or partly from, glass,esp.: a a drinking vessel. b a mirror; a looking-glass. c anhour- or sand-glass. d a window. e a greenhouse (rows oflettuce under glass). f glass ornaments. g a barometer. h aglass disc covering a watch-face. i a magnifying lens. j amonocle.
(in pl.) a spectacles. b field-glasses;opera-glasses.
The amount of liquid contained in a glass; adrink (he likes a glass).
V.tr.
(usu. as glassed adj.) fitwith glass; glaze.
Poet. reflect as in a mirror.
Mil. lookat or for with field-glasses.
Adj. of or made from glass.
Glass-blower a person who blows semi-molten glass to makeglassware. glass-blowing this occupation. glass case anexhibition display case made mostly from glass. glass-cloth 1 alinen cloth for drying glasses.
A cloth covered with powderedglass or abrasive, like glass-paper. glass cloth a woven fabricof fine-spun glass. glass-cutter 1 a worker who cuts glass.
A tool used for cutting glass. glass eye a false eye made fromglass. glass fibre 1 a filament or filaments of glass made intofabric.
Such filaments embedded in plastic as reinforcement.glass-gall = SANDIVER. glass-making the manufacture of glass.glass-paper paper covered with glass-dust or abrasive and usedfor smoothing and polishing. glass snake any snakelike lizardof the genus Ophisaurus, with a very brittle tail. glass woolglass in the form of fine fibres used for packing andinsulation. has had a glass too much is rather drunk.
Glassful n. (pl. -fuls). glassless adj. glasslike adj.[OE gl‘s f. Gmc: cf. GLAZE]

Địa chất

thủy tinh, khoáng vật kết tinh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
looking glass , mirror , reflector , seeing glass , beaker , bottle , chalice , cup , decanter , goblet , highball , jar , jigger , jug , mug , pilsener , pony , snifter , tumbler , aventurine , crystal , crystal glass , flint glass , murrhine glass , obsidian , prism , schmelze (bohemian glass) , strass (artificial gems) , tankard

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top