Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leading edge technology

Kinh tế

công nghệ mũi nhọn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Leading effect

    hiện tượng vượt trước,
  • Leading end

    phần đầu băng, trang,
  • Leading face

    Địa chất: gương lò đi trước,
  • Leading flange

    gờ dẫn, gờ dẫn,
  • Leading flank

    phần trước của profin (phần làm việc của ren,răng),
  • Leading fossil

    hóa thạch địa tầng,
  • Leading in cable

    cáp vào,
  • Leading indicator

    Danh từ: chỉ số dùng để báo trước sự thay đổi kinh tế, chỉ báo dẫn đạo, chỉ báo khuynh...
  • Leading indicators

    các biểu thị hàng đầu, chỉ số hàng đầu, những chỉ tiêu chủ chốt, index of leading indicators, chỉ số của các biểu thị...
  • Leading industries

    các ngành công nghiệp mũi nhọn,
  • Leading information organ

    cơ quan thông tin chính, cơ quan thông tin đầu hệ,
  • Leading institute

    trường đại học đầu ngành, viện nghiên cứu đầu ngành,
  • Leading jetty

    giá dẫn đường,
  • Leading lady

    Danh từ: nữ diễn viên thủ vai chính, Từ đồng nghĩa: noun, fat part...
  • Leading light

    Danh từ: (hàng hải) đèn dẫn đường (cho tàu bè ra vào cảng), (từ lóng) nhân vật quan trọng...
  • Leading line

    đường chập tiêu, dây đo sâu, vạch đầu dãy (phổ),
  • Leading load

    phụ tải sớm pha, tải sớm pha,
  • Leading locomotive

    đầu máy đi đầu,
  • Leading man

    Danh từ: diễn viên nam thủ vai chính, Từ đồng nghĩa: noun, fat part...
  • Leading mark

    dấu hiệu chập tiêu, dấu hiệu chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top