Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leaking

=====/li:k/=====Bản mẫu:Phiên âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

sự không kín

Kỹ thuật chung

sự chảy
sự dò rỉ
sự hở
sự rò
sự rò rỉ

Xây dựng

sự rò, sự lọt qua, sự thấm qua

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top