Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leased Line (LL)

Điện tử & viễn thông

đường dây thuê riêng

Xem thêm các từ khác

  • Leased Lines.

    một công ty điện thoại truyền các cuộc gọi cục bộ,
  • Leased acreage

    diện tích cho thuê,
  • Leased circuit

    mạch thuê, mạch thuê bao, mạch dành riêng, mạch chuyên dụng, đường dây thuê bao, leased circuit service, dịch vụ (bằng) mạch...
  • Leased circuit service

    dịch vụ (bằng) mạch thuê bao,
  • Leased immovable

    bất động sản cho thuê,
  • Leased line

    kênh dành riêng, kênh thuê bao, mạch thuê bao, đường cho thuê, đường dây thuê bao, đường riêng, đường thuê bao, leased line...
  • Leased line network

    mạng đường dây thuê bao,
  • Leased network

    mạng thuê bao,
  • Leased territory

    khu vực cho thuê,
  • Leasehold

    / ´li:s¸hould /, Danh từ: sự thuê có hợp đồng, bất động sản thuê theo hợp đồng, Kinh...
  • Leasehold improvement

    duy tu tài sản cho thuê, sự cải thiện thuê mướn,
  • Leasehold improvements

    sự cải thiện thuê mướn,
  • Leasehold mortgage

    sự thế chấp quyền thuê,
  • Leasehold property

    tài sản cho thuê, tài sản thuê (được quyền thừa hưởng),
  • Leaseholder

    / ´li:s¸houldə /, Danh từ: người thuê theo hợp đồng, Kinh tế: người...
  • Leash

    Danh từ: dây buộc chó săn, xích chó săn, bộ ba chó săn; bộ ba thỏ rừng, (ngành dệt) cái go,...
  • Leasing

    / ´li:ziη /, Danh từ: sự dối trá, sự man trá, lời nói dối, Kinh tế:...
  • Leasing-squares regression

    hồi quy bình phương nhỏ nhất,
  • Leasing agreement

    thỏa thuận cho thuê (máy móc, thiết bị),
  • Leasing and fur industry

    công nghiệp thuộc da,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top