Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Least square estimator

Toán & tin

ước lượng bình phương bé nhất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Least square fitting san

    bằng phương pháp bình phương bé nhất,
  • Least squares method

    phương pháp diện tích nhỏ nhất, phương pháp bình phương tối thiểu,
  • Least temperature

    nhiệt độ thấp nhất, nhiệt độ tối thiểu,
  • Least time path

    đường đoản thời,
  • Least upper bound

    cận trên bé nhất, giới hạn trên nhỏ nhất,
  • Least upper bound of a set

    cận trên đúng của một tập hợp,
  • Leastone

    sa thạch lớp,
  • Leastways

    / ´li:st¸weiz /, Phó từ: Ít ra là, chí ít là,
  • Leastwise

    / ´li:st¸waiz /, như leastways,
  • Leat

    / li:t /, Danh từ: máng dẫn nước ra cối xay, Kỹ thuật chung: kênh...
  • Leather

    / 'leðə /, Danh từ: da thuộc, Đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, ( số nhiều) quần cộc, (...
  • Leather-back

    / ´leðə¸bæk /, danh từ, (động vật học) rùa luýt, leatherback,
  • Leather-cloth

    Danh từ: vải da,
  • Leather-head

    / ´leðə¸hed /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thằng ngốc,
  • Leather-jacket

    / ´leðə¸dʒækit /, danh từ, Ấu trùng của muỗi,
  • Leather-neck

    / ´leðə¸nek /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lính thuỷ đánh bộ,
  • Leather and prunella

    Thành Ngữ:, leather and prunella, sự khác nhau về quần áo, sự khác nhau về bề ngoài
  • Leather apron

    tấm che bằng da thuộc,
  • Leather bellows

    hốp xếp bằng da,
  • Leather belt

    băng chuyền da, đai da, băng chuyền (bằng) da,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top