Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lecher wires

Mục lục

Điện

dây Lecher

Giải thích VN: Dây truyền đôi dùng ngư một dây cộng hưởng để đo chiều dài sóng.

Kỹ thuật chung

bộ dây Lecher
đường dây Lecher
sóng kế dây Lecher

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lecherous

    / ´letʃərəs /, Tính từ: phóng đãng, dâm đãng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Lecherously

    Phó từ: phóng đãng, dâm đãng,
  • Lecherousness

    Danh từ: sự phóng đãng; sự dâm đãng,
  • Lechery

    / ´letʃəri /, như lecherousness,
  • Lecithal

    có lòng đỏ,
  • Lecithalbumin

    lòng đỏanbumin,
  • Lecithin

    / ´lesiθin /, Danh từ: (hoá học) lexithin, Y học: một trong nhóm các...
  • Lecithinase

    enzyme trong ruột non phá hủy lecithin,
  • Lecithinemia

    lexithin huyết,
  • Lecithoblast

    nguyên bào noãn hoàn,
  • Lecithoprotein

    lexithoprotein,
  • Leck

    / lek /, Kỹ thuật chung: đá phiến sét,
  • Leclanche cell

    pin leclanche, pin leclanché,
  • Lectern

    / ´lektən /, Danh từ: bục giảng kinh (ở giáo đường), Từ đồng nghĩa:...
  • Lectin

    lectin,
  • Lection

    / ´lekʃən /, Danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm): bài giảng kinh (ở giáo đường), bài giảng, bài...
  • Lectionary

    / ´lekʃənəri /, Danh từ: tập kinh giảng (khi làm lễ ở nhà thờ),
  • Lectotype

    lectolip,
  • Lectual

    (thuộc) giường,
  • Lecture

    / 'lekt∫ә(r) /, Danh từ: bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top