Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leg piece

Mục lục

Xây dựng

cột chống, chân chống, trụ đỡ (của vì chống)

Kỹ thuật chung

Địa chất

cột chống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Leg pipe

    ống khuỷu, ống ngưng khí áp,
  • Leg show

    Danh từ: (thông tục) cuộc trình diễn của các cô gái ăn mặc mong manh nhảy múa,
  • Leg wire

    dây bên,
  • Leg wires

    Địa chất: đầu mút dây dẫn điện của kíp điện nổ mìn,
  • Leg work

    Danh từ: công việc đòi hỏi đi tới đi lui nhiều,
  • Legacy

    / ´legəsi /, Danh từ: tài sản kế thừa, gia tài, di sản, Toán & tin:...
  • Legacy-hunter

    / ´legəsi¸hʌntə /, danh từ, người xu nịnh để mong được hưởng gia tài,
  • Legacy duty

    thuế di sản,
  • Legal

    / ˈligəl /, Tính từ: (thuộc) pháp luật, hợp pháp, theo pháp luật, theo luật định, Toán...
  • Legal-sized fish

    cá đúng kích thước (để đánh bắt),
  • Legal Contract

    hợp đồng hợp pháp, hợp đồng hợp pháp,
  • Legal access

    quyền tiếp nhận sở hữu, quyền tiếp xúc, quyền lợi theo luật,
  • Legal act

    hành vi pháp luật,
  • Legal advice

    tư vấn pháp luật, tư vấn pháp luật (của luật sư),
  • Legal age

    Danh từ: tuổi có đầy đủ quyền lợi và trách nhiệm; tuổi hợp pháp, tuổi pháp định,
  • Legal aid

    Danh từ: chi phí tư vấn pháp lý, sự hỗ trợ pháp định, trợ cấp pháp định,
  • Legal ampere

    ampe hợp pháp,
  • Legal appropriation

    ngân cấp pháp định,
  • Legal asset

    tài sản pháp định,
  • Legal assets

    tài sản pháp định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top