Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Legato

Nghe phát âm

Mục lục

/le´ga:tou/

Thông dụng

Tính từ & phó từ

(âm nhạc) đều đều, khoan thai

Xem thêm các từ khác

  • Legato injection

    phun liên tục, sự phun liên tục,
  • Legator

    / le´geitə /, Danh từ: người để lại di sản, Kinh tế: người lập...
  • Legend

    / 'leʤ(ə)nd /, Danh từ: truyện cổ tích, truyền thuyết, chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương),...
  • Legend (for a graph, map, diagram)

    chú giải (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị), ghi chú (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị),
  • Legend data

    số liệu chú giải (trên bản đồ),
  • Legend of symbols

    bảng ký hiệu trên bản đồ,
  • Legendary

    / 'ledƷәndәri /, Tính từ: (thuộc) truyện cổ tích, (thuộc) truyền thuyết, có tính cách huyền...
  • Legendist

    Danh từ: người viết truyện cổ tích,
  • Legendize

    Ngoại động từ: biến thành truyện cổ tích, biến thành truyền thuyết, cổ tích hóa,
  • Legendre function

    hàm legendre,
  • Legendre polynomial

    đa thức legendre,
  • Legendry

    / ´ledʒəndri /, danh từ, tập truyện cổ tích,
  • Leger

    Danh từ: (âm nhạc) dấu thêm vào trên hoặc dưới khuông nhạc để ghi những nốt nhạc vượt...
  • Legerdemain

    / ´ledʒədə´mein /, Danh từ: trò lộn sòng, trò bài tây, trò ảo thuật, sự lừa phỉnh; mưu lừa...
  • Legerity

    Danh từ: tính nhanh nhẹn,
  • Legg-calvð-perthes disease

    bệnh perthes, giả lao khớp háng,
  • Legged

    Tính từ (dùng trong tính từ ghép): có chân, cross-legged, xếp chéo chân, xếp chân chữ ngũ, long-legged,...
  • Leggings

    / 'legiɳz /, danh từ số nhiều, xà cạp,
  • Leggy

    / ´legi /, Tính từ: có cẳng dài, phô bày đùi vế,
  • Leghorn

    / ´leg¸hɔ:n /, Danh từ: rơm lêchho (một loại rơm ở vùng li-vóoc-nô, y), mũ rơm lêchho, gà lơgo,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top