Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Legendary

Nghe phát âm

Mục lục

/'ledƷәndәri/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) truyện cổ tích, (thuộc) truyền thuyết
legendary angels
các vị thần theo truyền thuyết
Có tính cách huyền thoại, thần kỳ
legendary resistance against Mongolian invaders
cuộc kháng chiến thần kỳ chống quân Mông Cổ xâm lược
his straightforwardness is legendary
tính cương trực của ông ta thì ai cũng biết

Danh từ

Tập truyện cổ tích

Chuyên ngành

Xây dựng

thần kỳ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
allegorical , apocryphal , created , customary , doubtful , dubious , fabled , fabricated , fabulous , fanciful , figmental , handed-down , imaginary , imaginative , improbable , invented , mythical , mythological , related , romantic , storied , told , traditional , unhistoric , unhistorical , unreal , unverifiable , celebrated , famed , illustrious , immortal , renowned , well-known , mythic , mythologic , famous , fictional , fictitious , noted , unwritten

Từ trái nghĩa

adjective
factual , real , true , infamous , unimportant

Xem thêm các từ khác

  • Legendist

    Danh từ: người viết truyện cổ tích,
  • Legendize

    Ngoại động từ: biến thành truyện cổ tích, biến thành truyền thuyết, cổ tích hóa,
  • Legendre function

    hàm legendre,
  • Legendre polynomial

    đa thức legendre,
  • Legendry

    / ´ledʒəndri /, danh từ, tập truyện cổ tích,
  • Leger

    Danh từ: (âm nhạc) dấu thêm vào trên hoặc dưới khuông nhạc để ghi những nốt nhạc vượt...
  • Legerdemain

    / ´ledʒədə´mein /, Danh từ: trò lộn sòng, trò bài tây, trò ảo thuật, sự lừa phỉnh; mưu lừa...
  • Legerity

    Danh từ: tính nhanh nhẹn,
  • Legg-calvð-perthes disease

    bệnh perthes, giả lao khớp háng,
  • Legged

    Tính từ (dùng trong tính từ ghép): có chân, cross-legged, xếp chéo chân, xếp chân chữ ngũ, long-legged,...
  • Leggings

    / 'legiɳz /, danh từ số nhiều, xà cạp,
  • Leggy

    / ´legi /, Tính từ: có cẳng dài, phô bày đùi vế,
  • Leghorn

    / ´leg¸hɔ:n /, Danh từ: rơm lêchho (một loại rơm ở vùng li-vóoc-nô, y), mũ rơm lêchho, gà lơgo,...
  • Legibility

    / ¸ledʒi´biliti /, Danh từ: tính dễ đọc dễ xem, tính rõ ràng, Xây dựng:...
  • Legibility distance

    khoảng cách đọc được,
  • Legible

    / ´ledʒibl /, Tính từ: rõ ràng, dễ đọc, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Legible and durable marking

    sự đánh dấu rõ và bền,
  • Legibly

    Phó từ: rõ ràng, dễ đọc, any sum of money on the invoice must be legibly written, số tiền trên hoá đơn...
  • Legion

    / ˈlidʒən /, Danh từ: quân đoàn la mã thời cổ đại (từ ba đến sáu nghìn người), Đám đông,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top