Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leipzig Fair

Nghe phát âm

Kinh tế

hội chợ quốc tế (Đông Đức) cũ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Leishamania

    một giống động vật nguyên sinh có tiềm mao ký, có nhiều loài gây bệnh trên người.,
  • Leishman donovan body

    thể leishman -donova see leishmania.,
  • Leishmandonovan body

    thể leishman-donova see leishmania.,
  • Leishmania

    leishmania,
  • Leishmaniasis

    bệnh leishmania (một bệnh thường thấy ở vùng nhiệt đới và bán nhiệt đới),
  • Leishmanid

    ban leishmania,
  • Leishmaniosis

    bệnh leishmania,
  • Leister

    Danh từ: cái lao (có răng, để đâm cá), Ngoại động từ: Đâm (cá)...
  • Leisure

    / ˈliʒər , ˈlɛʒər /, Danh từ: thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn, Kinh tế:...
  • Leisure centre

    Danh từ: khu vui chơi, trung tâm giải trí,
  • Leisure industries

    các dịch vụ giải trí, các ngành kinh doanh thời gian nhàn rỗi,
  • Leisure industry

    ngành hoạt động nhàn rỗi, ngành kỹ nghệ giải trí,
  • Leisure phobia

    chứng không thích chịu ở chung,
  • Leisure society

    xã hội nhàn tản,
  • Leisure software

    phần mềm giải trí,
  • Leisure tax

    thuế giải trí,
  • Leisure time

    thời gian rỗi,
  • Leisured

    / ´leʒəd /, Tính từ: có nhiều thì giờ rỗi rãi, nhàn hạ, leisured classes, những lớp người nhàn...
  • Leisureliness

    Danh từ: sự rỗi rãi, sự rảnh rang; sự thong dong,
  • Leisurely

    / ´leʒəli /, Tính từ: rỗi rãi, rảnh rang; thong thả, thong dong, ung dung, nhàn nhã, làm trong lúc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top