Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lemongrass

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Cây sả (loại cỏ lá cứng ở vùng nhiệt đới, có mùi chanh dùng làm hương liệu cho xà phòng)

Chuyên ngành

Y học

Cây sả thuộc giống Cymbopogon. Giống cỏ này có đến 55 loài khác nhau được trồng làm hương liệu và nấu ăn ở các nước nhiệt đới châu Á như Việt nam, Thái lan (Nguồn: www.thefreedictionary.com)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top