Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lend

Nghe phát âm

Mục lục

/lend/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cho vay, cho mượn
to lend money at interest
cho vay lấy lãi
please lend me your book
hãy cho tôi mượn quyển sách của anh
Thêm phần, thêm vào
to lend enchantment to...
thêm vẻ huyền diệu cho...
to lend probability to a story
làm chi câu chuyện thêm dễ tin

Cấu trúc từ

to lend assistance (aid) to
giúp đỡ
to lend countenance to somebody
Xem countenance
to lend an ear
Xem ear
to lend colour to sth
khiến cho điều gì thêm tính xác thực
to lend itself to
thích hợp với, có thể dùng làm
To lend a (helping) hand
Giúp đỡ ai một tay
to lend oneself to sth
thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo
Tận lực vì, dốc tâm dốc sức vào

hình thái từ


Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cho mượn

Kinh tế

cho mượn
cho thuê
cho vay
đồng ý cho

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
add , advance , afford , allow , bestow , confer , contribute , entrust , extend , furnish , give , grant , impart , lay on one , lend-lease , let , loan shark , oblige , permit , present , provide , shark , stake , supply , trust , loan , accommodate

Từ trái nghĩa

verb
borrow

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top