- Từ điển Anh - Việt
Lend
Nghe phát âmMục lục |
/lend/
Thông dụng
Ngoại động từ
Cho vay, cho mượn
Thêm phần, thêm vào
- to lend enchantment to...
- thêm vẻ huyền diệu cho...
- to lend probability to a story
- làm chi câu chuyện thêm dễ tin
Cấu trúc từ
to lend assistance (aid) to
- giúp đỡ
to lend countenance to somebody
- Xem countenance
to lend an ear
- Xem ear
to lend colour to sth
- khiến cho điều gì thêm tính xác thực
to lend itself to
- thích hợp với, có thể dùng làm
To lend a (helping) hand
- Giúp đỡ ai một tay
to lend oneself to sth
- thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo
- Tận lực vì, dốc tâm dốc sức vào
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cho mượn
Kinh tế
cho mượn
cho thuê
cho vay
đồng ý cho
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add , advance , afford , allow , bestow , confer , contribute , entrust , extend , furnish , give , grant , impart , lay on one , lend-lease , let , loan shark , oblige , permit , present , provide , shark , stake , supply , trust , loan , accommodate
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lend-lease
/ ´lend¸li:s /, Kinh tế: sự thuê vay, -
Lend-lease Act
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thoả ước thuê mượn vũ khí (trong đại chiến ii), đạo luật thuê... -
Lend able capital
vốn có thể cho vay, -
Lend against securities
cho vay thế chấp chứng khoán, -
Lend at interest
cho vay lãi, -
Lend money on mortgage
cho vay thế chấp, -
Lend money on usury
cho vay nặng lãi, -
Lender
/ len.dər /, Danh từ: người cho vay, người cho mượn, Kinh tế: người... -
Lender glazing
vécni chì, -
Lender of last resort
ngân hàng cho vay cuối cùng, người cho vay (có thẩm quyền) tối hậu, -
Lending
/ ´lendiη /, Danh từ: sự cho vay, sự cho mượn, Giao thông & vận tải:... -
Lending-library
/ ´lendiη¸laibrəri /, danh từ, thư viện cho mượn sách về nhà đọc, -
Lending at a premium
cho vay lấy phí, -
Lending at a rate
cho vay chịu lãi, -
Lending bank
ngân hàng tín dụng, ngân hàng cho vay, -
Lending broker
người cho vay môi giới, -
Lending criteria
tiêu chuẩn cho vay, -
Lending facilities
những điều kiện cho vay dễ dàng, -
Lending institution
cơ quan cho vay, định chế cho vay, -
Lending library
Nghĩa chuyên ngành: thư viện cho mượn (sách), Từ đồng nghĩa: noun,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.