Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lengthened

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

được kéo dài

Điện lạnh

dài ra

Kỹ thuật chung

giãn

Xem thêm các từ khác

  • Lengthening

    sự nối dài, nối dài, sự giãn dài, sự kéo dài, sự nối dài, sự kéo dài, Địa chất: sự kéo...
  • Lengthening bar

    phần nối dài, thanh tiếp, thanh nối dài,
  • Lengthening joint

    mối nối kéo dài,
  • Lengthening piece

    phần nối dài, thanh tiếp, thanh dùng để nối dài,
  • Lengthening pipe

    ống nối dài, ống nối (dài),
  • Lengthening rob

    thanh kéo dài,
  • Lengthening structural timber

    thanh gỗ nối dài,
  • Lengthening tube

    ống kéo dài, ống nối dài,
  • Lengthily

    / ´leηθili /, phó từ, dong dài, dài dòng, lê thê, to speak lengthily of one's merits, nói lê thê về công trạng của mình
  • Lengthiness

    Danh từ: sự kéo dài dòng,
  • Lengthway

    theo chiều dọc,
  • Lengthways

    / ´leηθ¸weiz /, Phó từ: theo chiều dọc, Xây dựng: theo chiều dài,...
  • Lengthwise

    / ´leηθ¸waiz /, như lengthways, Xây dựng: theo chiều dài, theo chiều dọc, Cơ...
  • Lengthwise section

    mặt cắt dọc, mặt cắt dọc,
  • Lengthy

    / 'leɳθi /, Tính từ: dài, dài dòng; làm buồn, làm chán, Từ đồng nghĩa:...
  • Lengthy cargo

    hàng chở quá dài,
  • Lenience

    / ´li:niəns /, danh từ, tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung, Từ đồng nghĩa: noun, charity...
  • Leniency

    / ´li:niənsi /, như lenience, Từ đồng nghĩa: noun, charity , clemency , lenience , lenity , mercifulness ,...
  • Lenient

    Tính từ: nhân hậu, hiền hậu, khoan dung, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top