Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Leniently

    Phó từ: nhân hậu, khoan dung,
  • Leninism

    / ´leninizəm /, Danh từ: chủ nghĩa lê-nin, Kinh tế: chủ nghĩa lê-nin,...
  • Leninist

    Danh từ: người theo chủ nghĩa lê-nin, Tính từ: (thuộc) chủ nghĩa...
  • Leninite

    Danh từ: người theo chủ nghĩa lê-nin,
  • Lenis

    Tính từ: hơi bật yếu,
  • Lenitive

    / ´lenitiv /, Tính từ: làm đỡ đau, làm dịu, Danh từ: (y học) thuốc...
  • Lenity

    / ´leniti /, Danh từ: tính khoan dung; sự khoan dung, Từ đồng nghĩa:...
  • Lennilite

    lenilit,
  • Lens

    / lenz /, Danh từ: thấu kính, Toán & tin: (vật lý ) thấu kinh,
  • Lens-cap

    nắp ống kính, screw-on lens cap, nắp ống kính bắt vít
  • Lens-like

    dạng thấu kính,
  • Lens-shaped

    dạng thấu kính,
  • Lens-shaped roof

    mái kiểu lăng kính,
  • Lens-shaped three-dimensional

    khối thấu kính ba chiều, khối thấu kính không gian,
  • Lens antenna

    dây trời thấu kính, ăng ten thấu kính, bootlace lens antenna, dây trời thấu kính dây giày, bootlace lens antenna, ăng ten thấu kính...
  • Lens aperture

    khẩu độ ống kính,
  • Lens barrel

    vành gờ ống kính, vành ống kính,
  • Lens carrier

    vành thấu kính,
  • Lens case

    hộp ống kính,
  • Lens coating

    mạ thấu kính, phủ thấu kính, lớp áo ống kính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top