Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lens space

Toán & tin

không gian thấu kính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lens stop

    cữ ống kính, thiết bị chắn sáng ống,
  • Lens vertex

    chóp ống kính, đỉnh ống kính,
  • Lens vesicle

    túi thể thủy tinh,
  • Lensed

    / 'lenst /, Tính từ: có thấu kính,
  • Lenses

    ,
  • Lenses of clay

    thấu kính sét,
  • Lensless

    / 'lenslis /, Tính từ: không có thấu kính,
  • Lent

    / lent /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .lend: Danh từ:...
  • Lent lily

    Danh từ: (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng,
  • Lent term

    Danh từ: học kỳ mùa xuân (ở các trường đại học anh),
  • Lentectomize

    làm thủ thuật lấy thể thủy tinh,
  • Lentectomy

    thủ thuật lấy thể thủy tinh,
  • Lenten

    / ´lentən /, Tính từ: (thuộc) tuần chay; dùng trong tuần chay, chay, đạm bạc, Kinh...
  • Lentic

    Tính từ: thuộc (sống) ở vùng nước tù (hồ, ao, đầm lầy),
  • Lenticle

    thấu kính,
  • Lenticolo-optic

    (thuộc) nhân đậu-tiathị giác,
  • Lenticonus

    thủy tinh thể hình chóp,
  • Lentics

    Danh từ: cây nhũ hương,
  • Lenticula

    nhân đậu,
  • Lenticular

    / len´tikjulə /, hình hột đậu, Y học: thuộc hình thấu kính, thuộc nhân đậu, thuộc thể thủy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top