Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leonine

Nghe phát âm

Mục lục

/´liənain/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) sư tử; giống sư tử

Chuyên ngành

Kinh tế

giành phần hơn
leonine contract
hợp đồng giành phần hơn
leonine partnership
quan hệ chung vốn giành phần hơn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Leonine contract

    hợp đồng giành phần hơn,
  • Leonine partnership

    quan hệ chung vốn giành phần hơn,
  • Leonoef table

    bảng leontief,
  • Leontiasis

    (chứng) xương mặt sư tử,
  • Leontief paradox

    nghịch lý leontief,
  • Leonurus

    Danh từ: (thực vật học) cây ích mẫu,
  • Leopard

    / ´lepəd /, Danh từ: (động vật học) con báo, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Leopard moth

    Danh từ: con nhậy trắng đốm đen (khoét làm hỏng cây),
  • Leopard retina

    võng mạc đốm nhiều màu,
  • Leopardess

    / ´lepədis /, danh từ, con báo cái,
  • Leopardite

    leopacđit,
  • Leotard

    / ´liota:d /, Danh từ: quần áo nịt (của diễn viên múa ba lê...)
  • Lepcha

    Danh từ; số nhiều .lepcha, lepchas: người lepcha ở sikkim ( ấn-độ), ngôn ngữ miền tây tạng của...
  • Leper

    / ´lepə /, Danh từ: người hủi, người bị bệnh phong,
  • Leper house

    Danh từ: nhà thương hủi, trại hủi,
  • Lepidic

    (thuộc) vảy da(thuộc) lớp phôi,
  • Lepidoblastic texture

    kiến trúc vảy biến tinh,
  • Lepidolite

    Danh từ: (khoáng chất) lepidolit, lepiđolit, Địa chất: lepiđolit,
  • Lepidomelane

    lepiđomelan,
  • Lepidopteral

    Tính từ: (thuộc) loài bướm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top