- Từ điển Anh - Việt
Leopard
Nghe phát âmMục lục |
/´lepəd/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) con báo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Leopard moth
Danh từ: con nhậy trắng đốm đen (khoét làm hỏng cây), -
Leopard retina
võng mạc đốm nhiều màu, -
Leopardess
/ ´lepədis /, danh từ, con báo cái, -
Leopardite
leopacđit, -
Leotard
/ ´liota:d /, Danh từ: quần áo nịt (của diễn viên múa ba lê...) -
Lepcha
Danh từ; số nhiều .lepcha, lepchas: người lepcha ở sikkim ( ấn-độ), ngôn ngữ miền tây tạng của... -
Leper
/ ´lepə /, Danh từ: người hủi, người bị bệnh phong, -
Leper house
Danh từ: nhà thương hủi, trại hủi, -
Lepidic
(thuộc) vảy da(thuộc) lớp phôi, -
Lepidoblastic texture
kiến trúc vảy biến tinh, -
Lepidolite
Danh từ: (khoáng chất) lepidolit, lepiđolit, Địa chất: lepiđolit, -
Lepidomelane
lepiđomelan, -
Lepidopteral
Tính từ: (thuộc) loài bướm, -
Lepidopteran
Danh từ: sâu bọ cánh vảy; sâu bọ cánh phấn, -
Lepidopterist
/ ¸lepi´dɔptərist /, danh từ, nhà nghiên cứu bướm, -
Lepidopteron
Danh từ; số nhiều lepidoptera, lepidopterons: sâu bọ cánh vảy, -
Lepidopterous
như lepidopteral, -
Lepidosis
Danh từ; số nhiều lepidoses: sự sắp xếp những lớp vảy, bệnh da tróc vảy, -
Lepidote
Tính từ: có phủ vảy, -
Lepocyte
tế bàonhân có thành,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.