Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Librate

Nghe phát âm

Mục lục

/´laibreit/

Thông dụng

Nội động từ

Đu đưa, lúc lắc, bập bềnh

Chuyên ngành

Toán & tin

cân; dao động

Kỹ thuật chung

dao động
lúc lắc
lung lay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Libration

    / lai´breiʃən /, Danh từ: tình trạng đu đưa, tình trạng lúc lắc, tình trạng bập bềnh,
  • Libration in latitude

    bình động về kinh độ,
  • Libration in longitude

    hình lichtenberg,
  • Libratory

    / ´laibrətri /, tính từ, Đu đưa, lúc lắc, bập bềnh,
  • Librettist

    / li´bretist /, danh từ, người viết lời nhạc kịch,
  • Libretto

    / li´bretou /, Danh từ, số nhiều .libretti: lời nhạc kịch, li'breti :
  • Librium

    see chlordiazepoxide.,
  • Libya

    libya (arabic: ليبيا lībiyā, amazigh: ), officially the great socialist people's libyan arab jamahiriya (الجماهيرية العربية الليبية...
  • Libyan

    / ´libiən /, Danh từ, tính từ: (thuộc) người libi, (thuộc) tiếng libi,
  • Lice

    / lausə /, số nhiều của louse, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, pedicular , pediculous , verminous, pediculosis...
  • Licence

    / ˈlaɪsəns /, Ngoại động từ: cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký, Danh...
  • Licence-holder

    Danh từ: người có giấy phép,
  • Licence admendment

    sửa đổi giấy phép,
  • Licence block

    cụm được phép (luật),
  • Licence or US license

    bằng cấp, giấy phép,
  • Licence plate

    biển số đăng ký (xe máy, ôtô..),
  • Licence requirement

    đòi hỏi có giấy phép,
  • Licence to use

    giấy phép sử dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top