Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Licensing

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

sự cấp giấy phép
sự cấp môn bài
sự cho phép
automatic licensing
sự cho phép tự động
sự nhượng bán giấy phép
sự nhượng quyền
việc cấp giấy phép

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Licensing Service (LS)

    dịch vụ cấp phép,
  • Licensing agreement

    hiệp định (mậu dịch) về giấy phép, hợp đồng được kí kết giữa người sở hữu bản quyền và người mua bản quyền,...
  • Licensing bank

    ngân hàng thị thực,
  • Licensing fee

    phí cấp, phí cấp giấy phép, phí cấp môn bài,
  • Licensing hours

    thời gian cho phép bán rượu mạnh,
  • Licensing laws

    danh từ số nhiều, luật nói rượu có thể bán khi nào, ở đâu và cho ai,
  • Licensing of export

    cho phép xuất khẩu,
  • Licensing of import

    cho phép nhập khẩu,
  • Licensing operation

    nghiệp vụ giấy phép,
  • Licensing procedure

    thủ tục cấp giấy phép,
  • Licensing requirements

    điều kiện cấp giấy phép,
  • Licensor

    / ´laisənsə /, như licenser, Kinh tế: người cấp giấy phép, người cấp môn bài, người cấp môn...
  • Licensure

    quá trình cấp giấy phép,
  • Licentiate

    Danh từ: cử nhân,
  • Licentiateship

    Danh từ: bằng cử nhân,
  • Licentious

    Tính từ: phóng túng, bừa bãi; dâm loạn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) phóng túng về niêm luật (thơ);...
  • Licentiously

    Phó từ: phóng túng, bừa bãi,
  • Licentiousness

    / lai´senʃəsnis /, danh từ, sự phóng túng, sự bừa bãi; sự dâm loạn, Từ đồng nghĩa: noun, dissoluteness...
  • Lich

    / litʃ /, (từ cổ,nghĩa cổ) thi thể, thi hài, xác, lit‘, danh từ
  • Lich-gate

    Danh từ: cổng quàn (ở nghĩa địa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top