Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lift bridge

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

cầu nâng

Giải thích EN: An apparatus that opens by vertical ascension.Giải thích VN: Dụng cụ thí nghiệm mở lên theo chiều dọc.

vertical lift bridge
cầu nâng trên phương thẳng đứng
vertical lift bridge
cầu nâng-hạ thẳng đứng
cầu nâng (trên phương đứng)

Kỹ thuật chung

cầu nhấc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top