Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ascension

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´senʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự lên
balloon ascension
sự bay lên bằng khí cầu
ascension to power
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lên nắm chính quyền
the Ascension
sự kiện chúa Giêsu rời mặt đất bay lên trời; sự thăng thiên

Chuyên ngành

Toán & tin

sự tăng, sự tiến
right ascension
độ xích kinh


Cơ khí & công trình

sự leo lên

Điện lạnh

sự lên

Kỹ thuật chung

sự bay lên
sự dâng lên
sự tăng
sự tiến

Địa chất

sự lên (cao)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ascent , climbing , escalating , flying , mounting , rise , rising , scaling , soaring , towering , climb

Từ trái nghĩa

noun
declension , decline , descendancy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top