Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ligno cellulose

Nghe phát âm

Thông dụng

Tính từ

(sinh học) licnoxenluloza

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lignoceric acid

    axit lignoxeric,
  • Lignocericacid

    axit lignoxeric,
  • Lignolytic

    Danh từ: sự phân giải licnin,
  • Lignum vitae

    danh từ, cây gỗ cứng, cây gỗ tốt,
  • Ligroin

    Danh từ: (hoá học) ligroin,
  • Ligroin (e)

    dầu hỏa,
  • Ligula

    Danh từ; số nhiều ligulae, ligulas: sán lưỡi (ký sinh cá và chim), Y học:...
  • Ligule

    Danh từ: (thực vật) lưỡi bẹ,
  • Likability

    như likableness,
  • Likable

    / ´laikəbl /, Tính từ: dễ thương, đáng yêu, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Likableness

    / ´laikəbəlnis /, danh từ, tính dễ thương, tính đáng yêu,
  • Like

    / laik /, Tính từ: giống nhau, như nhau, Giới từ: như, giống như, thực...
  • Like-minded

    / ´laik¸maindid /, tính từ, cùng một khuynh hướng, cùng một mục đích, có cùng ý kiến, khẩu vị hoặc ý định, giống tính...
  • Like-mindedness

    Danh từ: sự cùng một khuynh hướng, sự cùng một mục đích, sự có ý kiến giống nhau; sự giống...
  • Like a basket of chips

    Thành Ngữ:, like a basket of chips, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) rất có duyên, rất dễ thương
  • Like a bat out of hell

    Thành Ngữ:, like a bat out of hell, thật nhanh, ba chân bốn cẳng
  • Like a bear with a sore head

    Thành Ngữ:, like a bear with a sore head, cáu kỉnh, gắt gỏng
  • Like a cat on hot bricks

    Thành Ngữ:, like a cat on hot bricks, khắc khoải lo âu
  • Like a dose of salts

    Thành Ngữ:, like a dose of salts, rất nhanh, nhanh đến nỗi không ngờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top