Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Like old boots

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

like old boots
dữ dội, mạnh mẽ, mãnh liệt

Xem thêm boot


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Like one

    như một,
  • Like one possessed

    Thành Ngữ:, like one possessed, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hết sức hăng hái, hết sức sôi nổi; như phát...
  • Like poles

    các cực giống nhau,
  • Like rabbits in a warren

    Thành Ngữ:, like rabbits in a warren, đông như kiến
  • Like sheep

    Thành Ngữ:, like sheep, quá dễ bị ảnh hưởng, quá dễ bị kẻ khác dắt mũi
  • Like sin

    Thành Ngữ:, like sin, (từ lóng) kịch liệt, mãnh liệt
  • Like smoke

    Thành Ngữ:, like smoke, (thông tục) nhanh chóng, dễ dàng
  • Like stink

    Thành Ngữ:, like stink, căng thẳng; rất vất vả
  • Like terms

    các số hạng đồng dạng,
  • Like the sound of one's own voice

    Thành Ngữ:, like the sound of one's own voice, nói huyên thuyên
  • Like the wind

    Thành Ngữ:, like the wind, r?t nhanh, nhu gió, nhu bay
  • Like water

    Thành Ngữ:, like water, (thông tục) rất nhiều, một cách lãng phí, một cách vội vã
  • Like water off a duck's back

    Thành Ngữ:, like water off a duck's back, như nước đổ lá môn, như nước đổ đầu vịt, chẳng có...
  • Like wax in someone's hands

    Thành Ngữ:, like wax in someone's hands, bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo
  • Like winking

    Thành Ngữ:, like winking, (thông tục) trong khoảnh khắc, trong nháy mắt
  • Likeable

    / ´laikəbl /, như likable,
  • Liked

    ,
  • Likelihood

    / 'laiklihu:d /, Danh từ: sự có thể đúng, sự có thể thật, sự có khả năng xảy ra, Toán...
  • Likelihood ratio

    tỷ số hợp lẽ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top