Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Like stink

Thông dụng

Thành Ngữ

like stink
căng thẳng; rất vất vả

Xem thêm stink


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Like terms

    các số hạng đồng dạng,
  • Like the sound of one's own voice

    Thành Ngữ:, like the sound of one's own voice, nói huyên thuyên
  • Like the wind

    Thành Ngữ:, like the wind, r?t nhanh, nhu gió, nhu bay
  • Like water

    Thành Ngữ:, like water, (thông tục) rất nhiều, một cách lãng phí, một cách vội vã
  • Like water off a duck's back

    Thành Ngữ:, like water off a duck's back, như nước đổ lá môn, như nước đổ đầu vịt, chẳng có...
  • Like wax in someone's hands

    Thành Ngữ:, like wax in someone's hands, bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo
  • Like winking

    Thành Ngữ:, like winking, (thông tục) trong khoảnh khắc, trong nháy mắt
  • Likeable

    / ´laikəbl /, như likable,
  • Liked

    ,
  • Likelihood

    / 'laiklihu:d /, Danh từ: sự có thể đúng, sự có thể thật, sự có khả năng xảy ra, Toán...
  • Likelihood ratio

    tỷ số hợp lẽ,
  • Likeliness

    như likelihood,
  • Likely

    / ´laikli /, Tính từ: có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng..., có vẻ thích hợp, có vẻ...
  • Liken

    / ´laikən /, Ngoại động từ: so sánh, ví, Từ đồng nghĩa: verb, death...
  • Likeness

    / ´laiknis /, Danh từ: sự giống nhau, tính tương tự nhau, chân dung, vật giống như tạc; người...
  • Likes

    ,
  • Likewise

    / ´laik¸waiz /, Phó từ: cũng như thế, cũng như vậy, Từ đồng nghĩa:...
  • Liking

    / ´laikiη /, Danh từ: sự ưa thích, sự mến, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Lilac

    / ´lailək /, Danh từ: (thực vật học) cây tử đinh hương, Tính từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top