Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Limnic peat

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

than bùn ao hồ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Limnimeter

    Danh từ: thước (khí cụ) đo mức nước hồ,
  • Limnimetric record

    tài liệu mức nước,
  • Limnologic

    Tính từ: (thuộc) khoa nghiên cứu về hồ,
  • Limnological

    như limnologic,
  • Limnologist

    / lim´nɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu về hồ,
  • Limnology

    / lim´nɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu về hồ, Xây dựng: đầm...
  • Limnophilous

    / lim´nɔfiləs /, tính từ, Ưa đầm hồ,
  • Limoid

    vôi tôi, vôi sữa, vôi tôi,
  • Limomycine

    kháng sinh dùng chữa các bệnh nhiễm do một số vi khuẩn gây ra, gồm cả viêm xương tủy,
  • Limonis

    (thuộc) chanh,
  • Limonis cortex

    vỏ chanh,
  • Limonis succus

    nước chanh vắt, nước quả chanh,
  • Limonite

    / ´laimənait /, Danh từ: (khoáng chất) limonit, Hóa học & vật liệu:...
  • Limonite limonite

    quặng sắt nâu,
  • Limosis

    đói cồn cào . đói bất thường hay thèm ăn cực độ,
  • Limotherapy

    / ¸laimou´θerəpi /, Y học: liệu pháp hạn chế dinh dưỡng,
  • Limous irrigation

    tưới bằng nước bùn,
  • Limousine

    / ´limə¸zi:n /, Danh từ: xe hơi to sang trọng có kính ngăn giữa người lái xe và hành khách; xe hòm,...
  • Limp

    / limp /, Danh từ: tật đi khập khiễng, Nội động từ: Đi khập khiễng,...
  • Limpet

    / ´limpit /, Danh từ: con sao sao, (nghĩa bóng) người bám lấy địa vị, to stick like a limpet, bám dai...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top