Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Line escapement

Toán & tin

sự thoát khỏi dòng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Line expansion coefficient

    hệ số giãn dài,
  • Line extension

    sự mở rộng mặt hàng,
  • Line facility

    phương tiện đường truyền,
  • Line fault

    sự cố đường dây, sự cố nguồn điện,
  • Line feed

    chuyển dòng, sự đẩy dòng, sự nhảy dòng, tín hiệu chuyển dòng, tín hiệu xuống dòng, đẩy dòng in, sự tiếp sóng đường...
  • Line feed character (LF)

    ký tự đẩy dòng,
  • Line feed code

    mã chuyển xuống dòng kế tiếp,
  • Line fill

    mức đầy đường truyền,
  • Line filling

    gia tăng chủng loại sản phẩm,
  • Line filter

    bộ lọc công suất, bộ lọc đường dây,
  • Line filter LF

    bộ lọc dòng,
  • Line finder

    bộ tìm dòng, bộ tìm đường truyền, bộ tìm đường dây,
  • Line flyback

    sự ngược về đầu dòng, sự quét dòng trở về,
  • Line focusing

    sự điều tiêu theo đường thẳng,
  • Line folding

    sự xuống hàng tự động, sự cắt dòng,
  • Line gage

    lanh gô,
  • Line gauge

    Danh từ: thước thợ sắp chữ cho biết cỡ chữ, lanh gô, mẫu đường nét, tiêu chuẩn nét kẻ...
  • Line graph

    biểu đồ đường, đồ thị đường, giản đồ đường, broken line graph, đồ thị đường gấp khúc
  • Line graphics

    đồ họa dòng, đồ họa đường nét, đồ họa tọa độ,
  • Line group

    nhóm đường truyền, nhóm dòng, nhóm đường nét, nhóm, line group data set, tập dữ liệu nhóm đường truyền, line group controller...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top