Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lineman

Nghe phát âm

Mục lục

/´lainmən/

Thông dụng

Cách viết khác linesman

Danh từ

Người sửa chữa và bảo dưỡng đường dây điện hoặc điện thoại); thợ đường dây
Trọng tài biên (quần vợt, bóng đá)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top