Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Linen

Nghe phát âm

Mục lục

/´linin/

Thông dụng

Danh từ

Vải lanh
Đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn, khăn trải gường...)
to wash one's dirty line to public
vạch áo cho người xem lưng
to wash one's dirty linen at home
đóng cửa bảo nhau, không vạch áo cho người xem lưng

Tính từ

Bằng lanh

Chuyên ngành

Dệt may

đồ vải lanh
vải lanh
linen clothing
quần áo vải lanh

Xây dựng

vải bố

Kỹ thuật chung

cánh cửa
nền đường
vải bạt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bedding , brabant , cambric , cloth , damask , dornick , fabric , garments , lawn , lingerie , napery , paper , thread , toile

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top