Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lines of force

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

đường lực
magnetic lines of force
đường lực từ
đường sức

Giải thích VN: Đường biểu diễn trên đồ thị của trường tĩnh điện hoặc từ trường, chỉ hướng và cường độ của trường đó.

magnetic lines of force
đường sức từ

Xây dựng

đường sức

Xem thêm các từ khác

  • Lines of principal stresses

    đường ứng suất chính,
  • Lines per inch

    số dòng trong một inch,
  • Lines per minute (LPM)

    dòng/ phút, số dòng trong một phút,
  • Lines plan

    bảng vẽ vạch nét, sơ đồ vạch nét,
  • Lineshaft

    trục, transmission lineshaft, trục truyền
  • Linesman

    Danh từ: như lineman,
  • Linet

    Danh từ: (động vật) chim hồng tước,
  • Linetus

    xìrô lỏng,
  • Lineup of the reflection

    sự phản xạ theo tuyến, sự phản xạ tuyến,
  • Ling

    / liη /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch nam, (động vật học) cá tuyết; cá tuyết hồ,
  • Linga

    Danh từ: cái linga,
  • Lingala

    Danh từ: tiếng lingala ở công-gô,
  • Lingam

    / ´lingæm /, danh từ, cái linga,
  • Lingel

    Danh từ: dây khâu giày,
  • Linger

    / 'liɳgə /, Nội động từ: nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại, kéo dài, chậm trễ, la cà,...
  • Linger over

    kề cà, làm gì chậm chạp,
  • Lingerer

    Danh từ: người đi sau, người đi chậm, người hay la cà, Từ đồng nghĩa:...
  • Lingerie

    / ´læ:nʒəri: /, Danh từ: Đồ vải, quần áo lót đàn bà, Từ đồng nghĩa:...
  • Lingering

    Tính từ: kéo dài, còn rơi rớt lại; mỏng manh, sự chậm trễ, gói, bọc, chặn (đất), Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top