Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Linotype cast

Nghe phát âm

Thông dụng

Tính từ

Đúc bằng linotip

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Linotype composition

    sắp chữ theo dòng bằng máy,
  • Linsang

    Danh từ: (động vật học) cầy linsang,
  • Linseed

    / ´linsi:d /, Danh từ: hạt lanh, Hóa học & vật liệu: hạt lanh,...
  • Linseed-cake

    Danh từ: bánh khô dầu lanh, bánh khô dầu lanh,
  • Linseed-oil

    Danh từ: dầu lanh, dầu lanh,
  • Linseed-oil varnish

    sơn dầu,
  • Linseed cake

    bánh khô hạt lanh,
  • Linseed oil

    dầu hạt lanh, dầu lanh, dầu lanh, dầu hột gai, boiled linseed oil, dầu hạt lanh đun sôi, blown linseed oil, dầu lanh ôxi hóa, boiled...
  • Linseed oil paint

    sơn dầu hạt gai,
  • Linseed oil putty

    ma tít đầu lanh,
  • Linseed varnish

    vécni đầu lanh,
  • Linsey-woolsey

    / ´linzi´wulzi /, Danh từ: vải bông pha len, (nghĩa bóng) mớ hỗn độn; lời nói khó hiểu, lời...
  • Linstock

    / ´linstɔk /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) mồi lửa (để châm súng),
  • Lint

    / lint /, Danh từ: xơ vải buộc vết thương, Y học: băng vải thô,...
  • Lint-free cloth

    quần áo không bụi,
  • Lintel

    / lintəl /, Danh từ: (kiến trúc) lanhtô, rầm đỡ (cửa sổ hay cửa ra vào), Xây...
  • Lintel (lintol)

    lanhtô dầm cửa,
  • Lintel beam

    dầm lanh tô,
  • Lintel block

    blốc lanh tô (cửa), blốc tường lanh tô, khối tường trên cửa, thanh ngang cầu, đê quai, vòm thẳng, wall lintel block, khối tường...
  • Lintel cover

    lớp lanh-tô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top