Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Linseed oil

Mục lục

Hóa học & vật liệu

dầu hạt lanh

Giải thích EN: A yellowish substance obtained from linseed, a drying oil that polymerizes on exposure to air; used in linoleum, in paints and varnishes, and for various other applications.Giải thích VN: Chất có màu hơi vàng thu được từ hạt lanh, dầu khô mà phơi trùng hợp trong không khí; dùng trong vải sơn lót sàn nhà, trong sơn và vec-ni, và nhiều ứng dụng khác nữa.

boiled linseed oil
dầu hạt lanh đun sôi

Y học

dầu lanh

Kỹ thuật chung

dầu lanh
blown linseed oil
dầu lanh ôxi hóa
boiled linseed oil
dầu lanh đã đun
mineral linseed oil
dầu lanh vô cơ
oxidized linseed oil
dầu lanh ôxi hóa
varnishing by linseed oil
sự quét bằng dầu lanh
dầu hột gai

Xem thêm các từ khác

  • Linseed oil paint

    sơn dầu hạt gai,
  • Linseed oil putty

    ma tít đầu lanh,
  • Linseed varnish

    vécni đầu lanh,
  • Linsey-woolsey

    / ´linzi´wulzi /, Danh từ: vải bông pha len, (nghĩa bóng) mớ hỗn độn; lời nói khó hiểu, lời...
  • Linstock

    / ´linstɔk /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) mồi lửa (để châm súng),
  • Lint

    / lint /, Danh từ: xơ vải buộc vết thương, Y học: băng vải thô,...
  • Lint-free cloth

    quần áo không bụi,
  • Lintel

    / lintəl /, Danh từ: (kiến trúc) lanhtô, rầm đỡ (cửa sổ hay cửa ra vào), Xây...
  • Lintel (lintol)

    lanhtô dầm cửa,
  • Lintel beam

    dầm lanh tô,
  • Lintel block

    blốc lanh tô (cửa), blốc tường lanh tô, khối tường trên cửa, thanh ngang cầu, đê quai, vòm thẳng, wall lintel block, khối tường...
  • Lintel cover

    lớp lanh-tô,
  • Lintel panel

    tấm lanhtô, tấm trên cửa,
  • Linter

    / ´lintə /, Danh từ: máy để khử ơ bông, ( số nhiều) xơ bông,
  • Lintin

    vải thưađể buộc vết thương,
  • Linville truss

    giàn linville,
  • Liny

    / ´laini /, Tính từ: có nhiều đường vạch; đầy vết nhăn,
  • Lion

    / 'laiən /, Danh từ: con sư tử, ( số nhiều) cảnh lạ; vật lạ, vật quý, vật hiếm, người nổi...
  • Lion's

    ,
  • Lion's share

    Thành Ngữ:, lion's share, phần lớn nhất, phần của kẻ mạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top