Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Liquefied gas

Mục lục

Điện lạnh

khí (được) hóa lỏng
khí được hóa lỏng

Kỹ thuật chung

khí hóa lỏng
cold liquefied gas
khí hóa lỏng lạnh
liquefied gas container
bình chứa khí hóa lỏng
liquefied gas container
thùng chứa khí hóa lỏng
liquefied gas refrigeration system
hệ (thống) làm lạnh khí hóa lỏng
liquefied gas refrigeration system
hệ thống làm lạnh khí hóa lỏng
liquefied gas storage vessel
bình chứa khí hóa lỏng
liquefied gas stream
dòng khí hóa lỏng
liquefied gas supply
cấp khí hóa lỏng
liquefied gas supply
sự cấp khí hóa lỏng
liquefied gas transfer system
hệ (thống) truyền khí hóa lỏng
liquefied gas transfer system
hệ thống truyền khí hóa lỏng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top