Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Liquefied

Nghe phát âm

Mục lục

/'likwifaid/

Hóa học & vật liệu

được hóa lỏng

Kỹ thuật chung

hóa lỏng

Giải thích EN: Converted to the liquid phase.Giải thích VN: Theo giai đoạn hóa lỏng.

cold liquefied gas
khí hóa lỏng lạnh
liquefied gas
khí (được) hóa lỏng
liquefied gas
khí được hóa lỏng
liquefied gas
khí hóa lỏng
liquefied gas container
bình chứa khí hóa lỏng
liquefied gas container
thùng chứa khí hóa lỏng
liquefied gas refrigeration system
hệ (thống) làm lạnh khí hóa lỏng
liquefied gas refrigeration system
hệ thống làm lạnh khí hóa lỏng
liquefied gas storage vessel
bình chứa khí hóa lỏng
liquefied gas stream
dòng khí hóa lỏng
liquefied gas supply
cấp khí hóa lỏng
liquefied gas supply
sự cấp khí hóa lỏng
liquefied gas transfer system
hệ (thống) truyền khí hóa lỏng
liquefied gas transfer system
hệ thống truyền khí hóa lỏng
liquefied natural gas
khí thiên nhiên hóa lỏng
liquefied natural gas (LNG)
khí nhiên liệu hóa lỏng
liquefied natural gas (LNG)
khí thiên nhiên hóa lỏng
liquefied natural gas tanker
tàu chở khí thiên nhiên hóa lỏng
liquefied petroleum gas
khí dầu lửa hóa lỏng
liquefied petroleum gas
khí dầu mỏ hóa lỏng
liquefied petroleum gas (LPG)
khí dầu mỏ hóa lỏng
liquefied petroleum gas (LPG)
khí đồng hành hóa lỏng
liquefied petroleum gas carrier
tàu chở khí dầu mỏ hóa lỏng
liquefied petroleum gas tanker
tàu chở khí dầu mỏ hóa lỏng
LNG (liquefiednatural gas)
khí thiên nhiên hóa lỏng
LPG (liquefiedpetroleum)
khí dầu mỏ hóa lỏng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top